0303155323 - CÔNG TY CỔ PHẦN SAMDO
CÔNG TY CỔ PHẦN SAMDO | |
---|---|
Tên quốc tế | SAMDO COPORATION |
Tên viết tắt | SAMDO CORP |
Mã số thuế | 0303155323 |
Địa chỉ | Tầng 2, Tòa nhà Hà Đô Airport Building, Số 2 Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRƯỜNG AN ( sinh năm 1986 - Nam Định) |
Điện thoại | 22202263 |
Ngày hoạt động | 2003-12-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303155323 lần cuối vào 2024-06-20 00:52:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 3987/QĐ-CT của Chi cục Thuế Quận Tân Bình ngày 16/10/2017.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG
(Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: hàn xử lý nhiệt các loại ống chịu áp lực cao. Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim (không hoạt động tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp ráp máy móc, thiết bị cơ khí. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp đặt, bảo dưỡng hệ thống điện điều khiển, hệ thống phòng cháy chữa cháy. Lắp đặt mạng thông tin. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt các loại ống chịu áp lực cao. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán xe ô tô |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Môi giới thương mại. Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán hàng nông lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán hàng thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán hàng may mặc, vải sợi. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán vật tư thiết bị hàng điện tử |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp chi tiết: Mua bán máy nông ngư cơ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy công nghiệp; Mua bán vật tư thiết bị điện-cơ khí, điện công nghiệp, đường ống công nghiệp-dân dụng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5320 | Chuyển phát chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết:Thiết kế xây dựng công trình, Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình, Giám sát thi công xây dựng công trình, Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình |