0303148076-001 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG NHẬT NAM - CHI NHÁNH BA TRI BẾN TRE
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG NHẬT NAM - CHI NHÁNH BA TRI BẾN TRE | |
---|---|
Mã số thuế | 0303148076-001 |
Địa chỉ | Thửa đất số 700-701, tờ bản đồ số 02, đại lộ Đông Tây, khu đô thị Việt Sinh An Bình, Thị Trấn Ba Tri, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NHẬT NAM ( sinh năm 1977 - Đồng Nai) Ngoài ra NGUYỄN NHẬT NAM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0942103988 |
Ngày hoạt động | 2019-12-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ba Tri - Giồng Trôm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303148076-001 lần cuối vào 2023-12-18 20:42:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết. |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất vật liệu composit (không hoạt động tại trụ sở). |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm cơ khí; sản xuất máy ozone, van điện tử, bơm định lượng (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: sửa chữa thiết bị xử lý môi trường, sửa chữa máy bơm, máy thổi khí, bơm định lượng hóa chất (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt dây chuyền sản xuất nước đóng chai (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng -chi tiết: San lấp mặt bằng. Đóng-ép cọc. Chuẩn bị mặt bằng. Khoan khai thác nước ngầm và xử lý nước. Nạo vét kênh mương, ao hồ, lòng sông, suối, cửa biển và cảng biển, trục vớt, cầu đường, kè, cảng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm đóng cọc. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác -chi tiết: Mua bán phương tiện vận tải |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác -chi tiết: Sửa chữa thiết bị cơ giới phục vụ công nông lâm nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy. Mua bán hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, vật tư, phụ tùng ngành phục vụ ngành công nghiệp, xây dựng. Mua bán thiết bị văn phòng (máy photocopy, máy đánh chữ, máy vi tính). Mua bán thiết bị cơ giới phục vụ công nông lâm nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng -chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn sơn, vecni |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Mua bán nguyên phụ liệu phục vụ ngành công nghiệp, xây dựng. Mua bán bao bì, giấy, mực in, nguyên vật liệu phục vụ ngành in. Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp: hóa chất xử lý nước. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình. Lập dự án đầu tư. Quản lý dự án. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Kiểm tra chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng Thí nghiệm vật liệu xây dựng, cấu kiện xây dựng, nén tĩnh cọc. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật -chi tiết: Kiểm tra thành phần vật lý và hiệu suất của vật liệu xây dựng ví dụ như độ chịu lực, độ bền, độ dày, năng lực phóng xạ. Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường. Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy. Kiểm tra hiệu ứng của máy đã hoàn thiện: mô tô, ô tô, thiết bị điện. Kiểm tra kỹ thuật hàn và mối hàn. Phân tích lỗi. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Môi giới vận tải |
7710 | Cho thuê xe có động cơ -chi tiết: Cho thuê thiết bị cơ giới phục vụ công-nông-lâm nghiệp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói -chi tiết: Đóng gói bao bì hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |