0303072388 - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CT NAM VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CT NAM VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | CT NAM VIET CONSTRUCTION INVESTMENT DESIGN JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0303072388 |
Địa chỉ | Số 16 Đường số 19, Phường 8, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN QUÝ ( sinh năm 1972 - Quảng Bình) Ngoài ra LÊ VĂN QUÝ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2003-09-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303072388 lần cuối vào 2024-06-20 12:41:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CYBERLOTUS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây công - nông nghiệp. |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (Không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Gia công, chế biến hàng nông - lâm - thủy hải sản (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (trừ trang phục và không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từu gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và các vật liệu tết bện (không sản xuất tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hoá; môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán lương thực, nông lâm thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán kim khí điện máy, điện tử, điện lạnh. Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị, điện thoại, thiết bị viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox, đồng, chì, kẽm, kim loại màu (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phụ liệu ngành may, trang thiết bị nội thất, sản phẩm cơ khí, hàng thủ cong mỹ nghệ, nhựa, hóa chất sử dụng trong công nghiệp. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Khảo sát địa chất công trình. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng công trình. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Tư vấn quản lý chất lượng công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Giám sát thi công xây dựng. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng. Thiết kế công trình cấp thoát nước. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra dự toán công trình và tổng dự toán công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng(không kèm người điều khiển) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |