0303064718 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NGUYỄN TẤN
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NGUYỄN TẤN | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN TAN CO., LTD. |
Mã số thuế | 0303064718 |
Địa chỉ | 32/37 Lý Thường Kiệt, Phường 8, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TẤN LỘC |
Điện thoại | 8641115 |
Ngày hoạt động | 2003-10-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0303064718 lần cuối vào 2024-01-08 22:17:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI TRUNG VIỆT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng trọt, trồng rừng |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi (không hoạt động tại TP.HCM) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Mua bán, gia công, chế biến hàng thủ công mỹ nghệ (Không sản xuất gốm sứ - thủy tinh, chế biến gỗ). |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công, sản xuất bao bì (Không tái chế phế thải, giấy, nhựa, kim loại) |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác chế biến đá, sỏi, cát, đất và sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Sửa chữa nhà |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, cầu đường |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công hệ thống điện, điện thoại, hệ thống máy vi tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội thất |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô, xe gắn máy. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ thương mại. Đại lý ký gởi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc, vải sợi |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán mỹ phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính, phần mềm máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán kim khí điện máy. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy nông ngư cơ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán hàng điện lạnh - điện tử. Mua bán thiết bị văn phòng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. Mua bán đồ gỗ, ngoại thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư nông nghiệp (Trừ thuốc bảo vệ thực vật), Cao su, nhựa, hóa chất (Trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô: Kinh doanh vận tải hàng (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hành khách không theo tuyến cố định |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa không theo tuyến cố định |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc dỡ hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. Dịch vụ giao hàng hóa xuất nhập khẩu. Đại lý vận tải tàu biển, hàng không. Môi giới hàng hải. Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. Dịch vụ khai thuê hải quan. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Sản xuất, tư vấn phần mềm tin học. Tư vấn chuyển giao công nghệ. Thiết kế trang web |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên internet: Dịch vụ truy cập, xử lý dữ liệu và thông tin trên mạng, dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử (Không kinh doanh dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Lắp ráp và bảo trì máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị văn phòng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |