0302899094 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN QUÝ KỲ
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN QUÝ KỲ | |
---|---|
Tên quốc tế | QUY KY GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | QUY KY GROUP JSC |
Mã số thuế | 0302899094 |
Địa chỉ | 297/23A Lê Văn Sỹ, Phường 13, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LỤC THÁI |
Điện thoại | 0903 36 88 89 |
Ngày hoạt động | 2009-04-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Cập nhật mã số thuế 0302899094 lần cuối vào 2024-01-21 21:28:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ IN ẤN MINH MINH HÙNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Gia công chế biến hàng nông sản (không gia công chế biến tại trụ sở). |
1311 | Sản xuất sợi (không hoạt động tại trụ sở) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (không hoạt động tại trụ sở) |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Sản xuất : dệt bao PP (trừ tái chế phế thải và không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất các loại hàng dệt (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn (không in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan, in tráng bao bì kim loại tại trụ sở). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất sản phẩm nhựa composite (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang trí nội - ngoại thất (trừ sản xuất hàng gốm, sứ và thủy tinh, không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, thuộc da, luyện cán cao su, chế biến gỗ tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu bia |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang trí nội - ngoại thất. Mua bán mỹ phẩm, văn phòng phẩm.Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành). Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Mua bán máy vi tính và thiết bị máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn máy điện thoại, máy fax, thẻ điện thoại. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. Mua bán linh kiện điện tử. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy móc - thiết bị phục vụ sản xuất |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy, máy móc - thiết bị phục vụ sản xuất. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phế liệu nhựa (không mua bán tại trụ sở). Mua bán hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). Mua bán sản phẩm nhựa composite. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Mua bán nguyên liệu sản xuất. |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: đại lý bán vé máy bay, tàu, xe. Dịch vụ giao nhận, vận chuyển hàng hóa. |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình, hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim) (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh) |
5914 | Hoạt động chiếu phim (không hoạt động tại trụ sở) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke) |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu. Trang trí nội thất. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sản xuất phim) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ thương mại, tiếp thị và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (không hoạt động tại trụ sở) |