0302857746 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI PHÚ THỌ
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI PHÚ THỌ | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU THO TRADING - CONSTRUCTION - PRODUCTION CO.,LTD |
Tên viết tắt | PHU THO CO.,LTD |
Mã số thuế | 0302857746 |
Địa chỉ | 543/27 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 02, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGUYỄN PHƯỚC CƯỜNG ( sinh năm 1971 - Hồ Chí Minh) Ngoài ra TRẦN NGUYỄN PHƯỚC CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 08 3835 7882 |
Ngày hoạt động | 2002-08-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302857746 lần cuối vào 2024-06-20 01:09:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN TÀI CHÍNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa chi tiết: Nuôi trồng thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: Sản xuất hàng may mặc. |
1520 | Sản xuất giày dép chi tiết: Sản xuất giày da (trừ thuộc da, chế biến gỗ, gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ chi tiết: Sản xuất bao bì gỗ (trừ thuộc da, chế biến gỗ, gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bằng gỗ (trừ thuộc da, chế biến gỗ, gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
1910 | Sản xuất than cốc chi tiết: chế biến than (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí (trừ thuộc da, chế biến gỗ, gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng chi tiết: Lắp ráp các sản phẩm điện - điện tử - điện lạnh. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp và các công trình giao thông, thủy lợi. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán xe ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán phụ tùng xe, máy nông - ngư cơ |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Mua bán xe gắn máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán nông - lâm sản (không mua bán nông sản tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thủy hải sản, lương thực, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán sữa và sản phẩm từ sữa ( không kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Mua bán : rượu, bia, nước giải khát ( không kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán hàng may mặc, quần áo, vải sợi |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy, điện lạnh, mỹ phẩm, đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự và an toàn xã hội), dụng cụ thể thao, bách hóa,đồng hồ, hàng thủ công mỹ nghệ |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán máy vi tính và phụ tùng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán điện thoại, máy nhắn tin. Bán buôn sim card điện thoại; thẻ internet, thẻ sim |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp chi tiết: Mua bán vật tư nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán vật tư, nguyên phụ liệu, máy móc thiết bị ngành xây dựng, máy móc thiết bị văn phòng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Mua bán xăng dầu, gas (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn than các loại |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Mua bán sắt thép. Mua bán kim loại màu (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán hạt nhựa, phân bón, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh). Mua bán phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sữa và các sản phẩm sữa, thực phẩm chức năng và thực phẩm bổ sung (không hoạt động tại trụ sở). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia, nước giải khát (không hoạt động tại trụ sở). |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ sim card điện thoại; thẻ internet, thẻ sim |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường thủy nội địa. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Dịch vụ cho thuê kho, xưởng. Kinh doanh nhà ở |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: Tư vấn quản trị kinh doanh, quản trị chất lượng và quản lý môi trường. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Dịch vụ cho thuê máy móc, xe cẩu, cần cẩu, thiết bị dùng trong xây lắp. |