0302801990 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG & THƯƠNG MẠI PHÚ ĐIỀN
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG & THƯƠNG MẠI PHÚ ĐIỀN | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU DIEN JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PHU DIEN J.S.C |
Mã số thuế | 0302801990 |
Địa chỉ | 31 Tân Canh, Phường 1, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THANH TRẦN MẠNH HÙNG Ngoài ra LÊ THANH TRẦN MẠNH HÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 38456231 |
Ngày hoạt động | 2002-12-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302801990 lần cuối vào 2024-01-14 18:10:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (Không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, thăm dò, khai thác, chế biến khoáng sản, sắt, thép, vật liệu xây dựng, hóa chất, luyện kim (không sản xuất, khai thác, chế biến thăm dò tại trụ sở, trừ khai thác khoáng sản và hóa chất nhà nước cấm). |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở). |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất ô tô, giấy, xi măng, dệt, may, nhựa, cao su, thủy tinh, cơ khí ( không sản xuất tại trụ sở). Sản xuất linh kiện điện tử (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, nhà máy xử lý nước thải (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện gió, điện mặt trời, thủy điện, nhiệt điện than, nhiệt điện khí, điện khác (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Lắp đặt thiết bị, vận hành, chuyển giao công nghệ, khai thác, xử lý và cung cấp nước, thoát nước và xử lý nước thải. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom, xử lý rác thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý bùn tự hoại; xử lý bùn thải thoát nước; Xử lý chất thải nguy hại (Mục 2 thông tư 36/2015/TT-BTNMT ngày 30/6/2015 của Bộ Tài Nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công cộng, nhà ơ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, cầu đường, thuỷ lợi. Đầu tư, xây dựng, kinh doanh kết cấu hạ tầng khu dân cư. Xây dựng nhà máy xử lý nước thải, nước sinh hoạt. Đầu tư, xây dựng, kinh doanh các công trình thủy điện, nhiệt điện, đường dây tải điện, trạm biến áp, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu du lịch, khu vui chơi giải trí, trung tâm thương mại, khách sạn, nhà hàng, sân golf (không hoạt động tại trụ sở). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý (trừ đại lý bảo hiểm và đại lý bất động sản), môi giới (trừ môi giới bảo hiểm, môi giới bất động sản), đấu giá (trừ đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng lâm sản chế biến (trừ chế biến gỗ) |
4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước, nguyên liệu thuốc lá (không hoạt động tại trụ sở). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị, nguyên liệu phục vụ sản xuất ngành công - nông - lâm nghiệp. Mua bán thiết bị vật tư ngành dầu khí. Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị ngành khoáng sản. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, vật liệu xây dựng, sắt thép phế liệu (không mua bán phế liệu tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Mua bán xăng dầu (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG), hàng nông sản, thực phẩm (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa thủy bộ. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho bãi, nhà xưởng. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ khai thuê hải quan. Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà ở, văn phòng. Kinh doanh nhà ở. Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản, định giá bất động sản, sàn giao dịch bất động sản. Tư vấn, đấu giá , quảng cáo, quản lý bất động sản (trừ dịch vụ liên quan pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (trừ y khoa). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ thăm dò, khai thác, chế biến : khoáng sản, sắt, thép, vật liệu xây dựng, hóa chất, luyện kim. |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |