0302654143 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI SÀI GÒN
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI SÀI GÒN | |
---|---|
Tên quốc tế | SAIGON INVESTMENT CONSTRUCTION AND COMMERCE CO.LTD |
Mã số thuế | 0302654143 |
Địa chỉ | 60B Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH HOÀNG Ngoài ra NGUYỄN MINH HOÀNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 028 37202706 |
Ngày hoạt động | 2002-07-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302654143 lần cuối vào 2024-01-01 08:12:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN ẤN TUẤN KIỆT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở). |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở). |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở). |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh chi tiết: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở). |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0121 | Trồng cây ăn quả chi tiết: Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (không hoạt động tại trụ sở). |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở). |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở). |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở). |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây công nghiệp; (không hoạt động tại trụ sở) |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở). |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở). |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở). |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Sản xuất, cung cấp giống cây công nghiệp, cây con để trồng rừng, trang trí công viên (không hoạt động tại trụ sở). |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở). |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở). |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở). |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở). |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở). |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở). |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật chi tiết: Sản xuất và đóng hộp dầu thực vật (không hoạt động tại trụ sở). |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến hàng lương thực thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất bia (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở). |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Chế biến mủ cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao chi tiết: Sản xuất xi măng (không hoạt động tại trụ sở). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở). |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không hoạt động tại trụ sở). |
2431 | Đúc sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở). |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất, sửa chữa bình ga (chỉ hoạt động khi được phép của Thanh tra Nhà nước về an toàn lao động-Bộ lao động thương binh xã hội) (không sản xuất tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công, lắp đặt các công trình kết cấu thép (không gia công tại trụ sở). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật đô thị và khu công nghiệp. Xây dựng công trình cấp thoát nước, công trình điện từ 22KV trở xuống, công trình giao thông. Xây dựng công trình thủy lợi, hệ thống đập, đê, bờ kè, kênh mương. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. Đại lý thu đổi ngoại tệ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng lương thực thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh bia (không kinh doanh tại trụ sở) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh gas (PLO), xăng, dầu, nhớt (không kinh doanh gas tại trụ sở). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán mủ cao su; Mua bán cây cao su (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hóa chất (không hoạt động tại trụ sở). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho bãi (không hoạt động tại trụ sở) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đầu tư xây dựng và khai thác cảng biển. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; Kinh doanh nhà nghỉ dưỡng (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không kinh doanh tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Cho thuê nhà, dịch vụ nhà đất. Kinh doanh nhà ở. Dịch vụ nhà ở. Cho thuê văn phòng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh làng du lịch (không hoạt động tại trụ sở) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo, dạy nghề. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí (không kinh doanh tại trụ sở). Kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài (tại khu du lịch Long Hải Beach Reasort, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu). |