0302612016 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ ĐIỆN - THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP THIỆN PHÁT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ ĐIỆN - THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP THIỆN PHÁT | |
---|---|
Tên viết tắt | Thipha Co., Ltd |
Mã số thuế | 0302612016 |
Địa chỉ | 91 Đường Bàu Cát 1, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Trương Nữ Thảo Nguyên |
Điện thoại | (028) 2245 0405 - (0 |
Ngày hoạt động | 2002-05-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302612016 lần cuối vào 2024-01-10 00:20:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất quần áo bảo hộ lao động (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ Chi tiết: Sản xuất thùng có dây cáp cuốn bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo) (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Rèn, dập, ép và cán kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm bằng kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa đường dây dẫn điện, cáp ngầm cấp điện áp đến 110 KV và hệ thống bảo vệ mạch điện. Sửa chữa, bảo trì trạm biến áp, máy biến áp đến 110 KV, thiết bị đóng cắt và các thiết bị sử dụng trong ngành điện có cấp điện áp đến 110 KV. Sửa chữa và bảo dưỡng các loại máy biến thế điện, máy biến thế phân loại và máy biến thế đặc biệt; môtơ điện, máy phát điện và bộ môtơ máy phát điện; thiết bị tổng đài và thiết bị chuyển đổi; các rơle và bộ điều khiển công nghiệp; pin và ắc quy; thiết bị điện chiếu sáng; các thiết bị dây dẫn điện và thiết bị không dẫn điện để dùng cho các mạch điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt đồng hồ đo điện (sau điện kế), điện năng kế phụ, trạm biến áp đến 110 KV; thi công lắp đặt đường dây dẫn điện, cáp ngầm cấp điện áp đến 110 KV và hệ thống bảo vệ mạch điện; thi công lắp đặt trạm biến áp, máy biến áp đến 110 KV, thiết bị đóng cắt và các thiết bị sử dụng trong ngành điện có cấp điện áp đến 110 KV. Lắp đặt hệ thống điện ở các công trình nhà ở, dân dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư thiết bị ngành điện, thiết bị công nghiệp, dây cáp điện; vật tư, máy biến thế, thiết bị đóng cắt - chống sét (LA), Cầu chì tự rơi (FCO), cầu chì tự rơi có tải (LBFCO), biến thế (TU), biến dòng (TI), và các loại vật tư, thiết bị phục vụ trong ngành điện hạ thế và cao thế có cấp điện áp đến 110KV; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; thiết bị và dụng cụ đo lường; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu máy biến thế và các sản phẩm từ dầu mỏ (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình (trừ mua bán vàng miếng) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị, dụng cụ bảo hộ lao động; nắp chụp đầu sứ máy biến thế, chụp đầu cực các thiết bị điện: chống sét (LA), cầu chì tự rơi (FCO), cầu chì tự rơi có tải (LBFCO, biến thế (TU), biến dòng (TI), đường dây; đà sắt, giá lắp bằng sắt các loại, bulong sắt các loại |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |