0302592497 - CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ SÀI GÒN
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ SÀI GÒN | |
---|---|
Tên quốc tế | SAI GON URBAN DEVELOPMENT AND ARCHITECTURE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SGUDA |
Mã số thuế | 0302592497 |
Địa chỉ | 33 Đường số 11, Khu phố 4, Phường An Khánh , Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN TRIỀU Ngoài ra NGUYỄN XUÂN TRIỀU còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 35038099 |
Ngày hoạt động | 2002-04-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302592497 lần cuối vào 2024-01-08 23:00:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến, bảo quản bột cá, thủy sản |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm mộc dân dụng (không sản xuất sản phẩm cơ khí và chế biến gỗ tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí (không sản xuất sản phẩm cơ khí và chế biến gỗ tại trụ sở). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng định kỳ tàu thuyền; Sửa chữa và bảo dưỡng thuyền giải trí |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: tu sửa và cải tạo công trình cổ (không hoạt động tại trụ sở). |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông cầu, đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp; Xây dựng công trình hạ tầng công nghiệp; Xây dựng công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông - lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng thủy - hải sản (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn, xuất nhập khẩu bột cá; Xuất nhập khẩu thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thủy sản, bột cá (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành Phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh). |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà ở. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Quản lý dự án các công trình xây dựng; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình (không hoạt động tại trụ sở); Giám sát xây dựng công trình hạ tầng công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị; Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế điện chiếu sáng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông; Thiết kế công trình xây dựng giao thông cầu – đường bộ; Thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng; Thiết kế xây dựng công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình công nghiệp; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu đường); Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình hạng 2 |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Nghiên cứu thị trường. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội - ngoại thất. Thiết kế trang web. Thiết kế hệ thống máy tính (thiết kế, tạo lập trang chủ internet, thiết kế hệ thống máy tính tích hợp với phần cứng, phần mềm và với các công nghệ truyền thông). |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Dịch vụ quay phim (trừ sản xuất phim). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế. |