0302571786 - CÔNG TY TNHH XUẤT - NHẬP KHẨU A.M.C
CÔNG TY TNHH XUẤT - NHẬP KHẨU A.M.C | |
---|---|
Tên quốc tế | AMC IMPORT - EXPORT CO., LTD |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH AMC |
Mã số thuế | 0302571786 |
Địa chỉ | 64 Trương Định, Phường 07, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ MẠO |
Điện thoại | 08 39320166 |
Ngày hoạt động | 2002-03-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302571786 lần cuối vào 2024-06-20 01:10:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác sản xuất khoáng sản: đá làm đường, đá granite, cát ( không sản xuất và khai thác tại TP. HCM). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất lương thực, thực phẩm (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống đóng chai. |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và trừ thuộc da, tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch ngói. |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất tôn. |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng - công nghiệp. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp ráp thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Sữa chữa nhà (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe gắn máy. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng thay thế. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông- lâm- thủy hải sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực thẩm, hoa quả tươi - khô. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất, hàng điện, phụ kiện, đồ gia dụng, đồ điện gia dụng, bếp gas, mỹ phẩm, dụng cụ nhà bếp, bánh kẹo; Bán buôn sản phẩm từ plastic. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy fax, máy tính các loại, máy vi tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán điện tử, điện thoại. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: máy móc, thiết bị (không kinh doanh xuất nhập khẩu hoặc nhận ủy thác xuất nhập khẩu thiết bị ngành in), vật tư, phương tiện vận tải, phụ tùng, thiết bị truyền hình, máy điều hòa, máy giặt. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu, vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón các loại; Mua bán nguyên liệu, hóa chất dùng trong nông - công nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh); Bán buôn keo, nhựa, hạt nhựa. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống, nhà hàng. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ giải khát (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà, dịch vụ nhà đất. |