0302479981 - CÔNG TY CỔ PHẦN HUÊ LỢI
CÔNG TY CỔ PHẦN HUÊ LỢI | |
---|---|
Tên quốc tế | HUE LOI JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | H.L JOINT STOCK CO. |
Mã số thuế | 0302479981 |
Địa chỉ | 124/17 Cộng Hòa, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI TRUNG DŨNG Ngoài ra BÙI TRUNG DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0903245896 |
Ngày hoạt động | 2001-12-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0302479981 lần cuối vào 2024-06-20 00:50:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0149 | Chăn nuôi khác chi tiết: chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: Khai hoang trồng rừng. |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa chi tiết: Nuôi trồng thủy, hải sản. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác sỏi, cát, đá. |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Khai thác, sơ chế khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, chế biến nông-lâm-thủy-hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa chi tiết: Sản xuất bao bì giấy (trừ sản xuất bột giấy). Sản xuất thùng carton (trừ tái chế phế thải giấy). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ chi tiết: Sản xuất phân vi sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: chế biến sỏi, cát, đá. |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang chi tiết: Sản xuất sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý chi tiết: Sản xuất kim loại màu (không hoạt động tại trụ sở và trừ sản xuất vàng miếng) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất thiết bị vệ sinh môi trường (không sản xuất gốm sứ, thủy tinh). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng tàu, thuyền (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: lắp đặt thiết bị vệ sinh môi trường (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác chi tiết: Xử lý môi trường. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công nghiệp, dân dụng, cầu đường, bến cảng. Xây dựng công trình thủy lợi. Xây dựng công trình điện công nghiệp, dân dụng, hệ thống chiếu sáng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Nạo vét kênh mương thủy lợi. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: mua bán xe ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: mua bán phụ tùng xe ô tô, xe gắn máy |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: mua bán xe gắn máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. Đại lý kinh doanh xăng dầu. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: mua bán nông - lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: mua bán thủy - hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: mua bán máy vi tính, linh kiện, thiết bị, phụ tùng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị nông-lâm-ngư nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: mua bán sắt, thép, kim loại màu (trừ mua - bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: mua bán sỏi, cát, đá; vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán kim khí điện máy. Mua bán thiết bị vệ sinh môi trường. Mua bán khoáng sản. Mua bán phân bón. Mua bán phế lịêu (không hoạt động tại trụ sở) . Mua bán hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh) . Mua bán vật tư nông-lâm-ngư nghiệp. Bán buôn hàng trang trí nội, ngoại thất. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường thủy. |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động cứu hộ đường biển. Hoạt động trục vớt. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư xây dựng công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê thiết bị lặn. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái (không kinh doanh tại trụ sở). |