0302413765 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG MIỀN NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG MIỀN NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | Mien Nam Communication Engineering Design Consultans Corporation |
Tên viết tắt | MNC Corp |
Mã số thuế | 0302413765 |
Địa chỉ | 1B Lam Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC THÙY TRANG |
Điện thoại | 0918891909 |
Ngày hoạt động | 2005-05-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302413765 lần cuối vào 2024-01-08 23:41:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT IN ẤN NAM SAO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì hệ thống thiết bị xử lý nước thải, môi trường; Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi, giao thông, đường dây và trạm điện, hạ tầng cơ sở khu công nghiệp và đô thị. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Thi công, xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Xây dựng cơ sở hạ tầng khu đô thị và khi công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị xử lý nước thải, môi trường (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi, mua bán hàng hóa |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn các thiết bị thi công cơ giới |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm hàng điện máy, điện lạnh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Quản lý dự án; Giám sát thi công các công trình; Xác định, đánh giá nguyên nhân sự cố công trình và lập phương án sửa chữa, gia cố. Thi công, xây lắp các công trình điện, đường dây và chạm biến áp đến 110 KV. Khảo sát địa chất , địa hình thủy văn và các công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Thiết kế các công trình giao thông( cầu, đường bộ). Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình. Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp; Đầu tư, lập quy hoạch cơ sở hạ tầng khu đô thị và khu công nghiệp. Tư vấn xây dựng(trừ khảo sát công trình, giám sát thi công). Đánh giá tác động của môi trường; Thiết kế công trình điện năng ( nhà máy điện, đường dây tải điện, trạm biến điện ). Thiết kế cơ điện công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế nội, ngoại thất công trình. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô , xe gắn máy và xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê các thiết bị thi công cơ giới. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |