0302407955 - CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG XANH KIM HỒNG
CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG XANH KIM HỒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | KIMHONG GREEN ENERGY CO.,LTD |
Mã số thuế | 0302407955 |
Địa chỉ | 153/11 Đường 5, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN KHOÁT ( sinh năm 1958 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 0909 960 283 |
Ngày hoạt động | 2001-09-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302407955 lần cuối vào 2024-06-20 00:54:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát mì, sắn khô, tươi làm thành bột tươi. |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết. |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn Chi tiết: In ấn trên các loại giấy, vải và các loại vật liệu khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: sản xuất mực in các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá Chi tiết: Lắp ráp thiết bị xử lý nước, máy nước nóng lạnh. |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng; Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Sản xuất điện điện gió, điện mặt trời, điện rác, truyền tải điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác, xử lý và cung cấp nước sạch, nước dùng trong công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Thi công cấp thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xây dựng nhà máy xử lý và tiêu hủy rác thải sinh hoạt không độc hại. |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xây dựng nhà máy xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại, rác thải y tế, rác thải khác |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu nhựa, giấy, cao su và các loại phế liệu kim loại khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng dân dụng. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô, xe tải. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng bách hóa, lương thực, thực phẩm công nghệ, rượu bia-thuốc lá nội (đối với rượu trên 30 độ và thuốc lá nội chỉ hoạt động khi được cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp, lâm nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng điện lạnh, điện gió, điện mặt trời, máy xây dựng và các loại máy móc khác; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép xây dựng và sử dụng cho các ngành khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê mặt bằng, kho bãi. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch, xe tải. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu. |