0302382228 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ & XÂY LẮP HÀ GIANG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ & XÂY LẮP HÀ GIANG | |
---|---|
Tên quốc tế | HA GIANG SERVICE TRADING & CONSTRUCTION CO.,LTD |
Tên viết tắt | HA GIANG CO., LTD |
Mã số thuế | 0302382228 |
Địa chỉ | 28/1/47, đường Phan Đình Giót, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THÁI HÀ |
Điện thoại | 8487194 |
Ngày hoạt động | 2001-08-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Cập nhật mã số thuế 0302382228 lần cuối vào 2024-01-20 15:12:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ IN SAO MAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm dệt may công nghiệp. |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: sao chép tranh. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm nhựa. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng nông - hải sản. |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng và nâng cấp phương tiện vận tải thủy (trừ thiết kế phương tiện vận tải) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý ô nhiễm môi trường. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công nghiệp, dân dụng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe gắn máy. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông sản, lương thực. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm chế biến. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán sản phẩm dệt may, vải sợi. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng phục vụ sản xuất. Mua bán hàng trang trí nội thất, công nghệ phẩm, thủ công mỹ nghệ, mỹ phẩm, đồ dùng bằng nhựa. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán điện tử. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng phục vụ sản xuất |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán dầu nhớt |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gỗ xây dựng và sản phẩm từ gỗ, vật liệu xây dựng; kim khí điện máy. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu phục vụ sản xuất; hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh); Bán buôn phân bón. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng đường bộ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ. |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng đường thủy. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận, bốc xếp hàng hóa; kiểm đếm hàng hóa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật); Đại lý bán vé may bay. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng ăn uống (không kinh doanh tại trụ sở ) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư; tư vấn thẩm định dự án đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Dịch vụ cho thuê văn phòng, cho thuê đất, cho thuê mặt bằng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu; Trang trí nội - ngoại thất. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: dịch vụ du lịch lữ hành nội địa, quốc tế (chỉ hoạt động khi được phép của Tổng Cục Du Lịch). |