0302213808 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VẠN THỊNH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VẠN THỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | VT TRADING CO., LTD. |
Tên viết tắt | VATICO LTD. |
Mã số thuế | 0302213808 |
Địa chỉ | 5-7-9-11 Huỳnh Lan Khanh, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THIỆN ÂN Ngoài ra PHAN THIỆN ÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | (8428) 38487117 - 3 |
Ngày hoạt động | 2000-03-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302213808 lần cuối vào 2024-01-15 14:27:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát gạo : sản xuất bằng cách tách vỏ trấu, xay xát, đánh bóng, luộc qua. Sản xuất bột thô : sản xuất bột mỳ, yến mạch, thức ăn hoặc viên thức ăn từ lúa mỳ, lúa mạch đen, yến mạch, ngô và các hạt ngũ cốc khác. Xay rau. Sản xuất bột gạo hoặc thức ăn từ các loại đậu, các rễ thân cây hoặc các hạt ăn được khác. Chế biến đồ ăn sáng từ ngũ cốc. Sản xuất bột hỗn hợp hoặc bột đã trộn sẵn làm bánh mỳ,bánh quy và bánh ngọt. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc, giả da (trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1820 | Sao chép bản ghi các loại Chi tiết: Sao chép băng, đĩa hát, đĩa compact và băng máy từ các bản gốc. Sao chép băng, đĩa từ, băng video phim và các ấn phẩm video từ các bản gốc. Sao chép các phần mềm và dữ liệu sang đĩa, băng từ các bản gốc. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô, xe tải, xe khách, xe ủi, xe xúc, xe cẩu. Bán buôn xe điện và xe lăn điện (dành cho người khuyết tật, người già). |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ trở xuống). Bán lẻ xe điện và xe lăn điện (dành cho người khuyết tật, người già) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống). Đại lý xe tải, xe khách, xe ủi, xe xúc, xe cẩu. Đại lý xe điện và xe lăn điện (dành cho người khuyết tật, người già). |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy. Bán lẻ mô tô, xe máy. Đại lý mô tô, xe máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi, mua bán hàng hóa. Môi giới mua bán hàng hóa. Dịch vụ thương mại. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác. Bán buôn hoa và cây. Bán buôn động vật sống, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh. Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc gia cầm và thủy sản. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa). Mua bán nông sản (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn lương thực : gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ (Không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy hải sản, lương thực, thực phẩm công nghiệp; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm chức năng; Bán buôn kem; Bán buôn cà phê, chè (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn. Bán buôn đồ uống có cồn. (Rượu mạnh, rượu vang, rượu trái cây và bia có chứa cồn ở nồng độ thấp hoặc không chứa cồn, nước ngọt có ga hoặc không có ga như : coca cola, pepsi cola, nước cam, chanh, nước quả khác ....). Bán buôn nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác . |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng da và giả da, vải, len, sợi, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác. Bán buôn giày dép, quần áo may sẵn và các mặt hàng may mặc khác. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví. Bán buôn các dụng cu y tế : bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm, khẩu trang y tế; Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như : máy đo huyết áp, máy trợ thính (trừ dược phẩm). Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn gường, tủ, bàn, ghế và đồ nột thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). Bán buôn đồ dùng cá nhân, gia đình khác như : bách hóa, kim khí điện máy, điện lạnh, đồng hồ, kính mát, xe đạp và phụ tùng, máy ảnh, phim ảnh, tranh, ảnh, vật liệu ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ). Đồ trang sức, hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. Dao kéo, dụng cụ cắt, gọt, hàng đan lát bằng tre, song mây, chỉ khâu, vật liệu tết bện, sản phẩm bằng gỗ, vật liệu phủ tường và sàn. Thiết bị và hàng gia dụng, nhạc cụ, thiết bị hệ thống an ninh như khóa, két sắt, băng, đĩa, âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng), thiết bị nghe nhìn, trò chơi, đồ chơi trẻ em (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành nhựa. Bán buôn du thuyền. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than, than đá và nhiên liệu rắn khác. Bán buôn dầu thô, xăng, dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng, sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn hóa chất khác (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn cao su, tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn nguyên liệu, hóa chất ngành nhựa (trừ các hóa chất có tính độc hại mạnh, không tồn trữ hóa chất) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). Bán buôn giấy. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị; Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi. Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt; Bán lẻ thủy sản; Bán lẻ rau, quả; Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán lẻ thực phẩm chức năng; Bán lẻ kem; Bán lẻ cà phê, chè trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống không có cồn và đồ uống có cồn . (Rượu mạnh, rượu vang, rượu trái cây và bia có chứa cồn ở nồng độ thấp hoặc không chứa cồn, nước ngọt có ga hoặc không có ga như : coca cola, pepsi cola, nước cam, chanh, nước quả khác ....). Bán lẻ nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác . |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm. Bán lẻ thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, màu, véc ni, kính. Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sắt thép. Bán lẻ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện. Đồ dùng gia đình, dao, kéo, dụng cụ cắt, gọt, hàng gốm, sứ, thủy tinh, hàng đan lát bằng tre, song, mây, thảm, đệm, chỉ khâu, vật liệu tết bện, sản phẩm bằng gỗ, thiết bị và hàng gia dụng, nhạc cụ, thiết bị hệ thống an ninh như thiết khóa, két sắt không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trẻ em trong các cửa hàng chuyên doanh (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội). |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng da và giả da, vải, len, sợi, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác. Bán lẻ vali, cặp, túi, ví, giày dép, quần áo may sẵn và các mặt hàng may mặc khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết:Bán lẻ các dụng cụ y tế như : bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm, khẩu trang y tế; Bán lẻ máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như : máy đo huyết áp, máy trợ thính (trừ dược phẩm), nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh. Bán lẻ bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức, hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ). Bán lẻ than, than đá và nhiên liệu rắn khác, dầu thô, xăng, dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan dùng cho gia đình. Bán lẻ đồng hồ, kính mát, máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh. Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh, mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống, cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh. Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động hoặc xe kéo , đẩy bán rong như: xe thùng bán kem và xe bán hàng ăn lưu động khác |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Viết, sửa, thử nghiệm và trợ giúp các phần mềm theo yêu cầu sử dụng riêng biệt của từng khách hàng; lập trình các phần mềm nhúng. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Lập và thiết kế các hệ thống máy tính tích hợp các phần cứng, phần mềm máy tính và công nghệ giao tiếp. Các đơn vị kinh doanh có thể cung cấp các cấu phần phần cứng, phần mềm của hệ thống như một phần các dịch vụ tổng thể của họ hoặc các cấu phần này có thể được cung cấp bởi bên thứ ba; ngoài ra còn thực hiện cài đặt hệ thống, đào tạo, hướng dẫn và trợ giúp khách hàng của hệ thống. Quản lý và điều hành hệ thống máy tính của khách hàng và công cụ xử lý dữ liệu; các hoạt động chuyên gia và các hoạt động khác có liên quan đến máy tính. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân loại vào đâu như : khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê, dịch vụ xử lý dữ liệu và các hoạt động có liên quan như : hoạt động cho thuê riêng như cho thuê trang Web, dịch vụ truyền suốt hoặc cho thuê ứng dụng, cung cấp các dịch vụ ứng dụng thiết bị mainframe phân thời cho khách hàng. Hoạt động xử lý dữ liệu bao gồm xử lý hoàn chỉnh và báo cáo các kết quả đầu ra cụ thể từ các dữ liệu do khách hàng cung cấp hoặc nhập tin và xử lý dữ liệu tự động. |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng. Hoạt động điều hành các website khác hoạt động như các cổng internet, như các trang báo, chí, phương tiện truyền thông cung cấp các nội dung thông tin được cập nhật định kỳ. |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói hàng lương thực, thực phẩm (các loại bánh, kẹo, gạo, hạt ngũ cốc, trái cây khô ....) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty đang kinh doanh. Ủy thác và nhận ủy thác xuất, nhập khẩu hàng hóa. |