0301985061 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ KỸ THUẬT MÊ KÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ KỸ THUẬT MÊ KÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | MEKONG INVESTMENT AND TECHNICAL CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MITCO JSC |
Mã số thuế | 0301985061 |
Địa chỉ | Lầu 6, Tòa nhà Riverbank Place, Số 3C Tôn Đức Thắng , Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HẢI NAM Ngoài ra TRẦN HẢI NAM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02838380304 |
Ngày hoạt động | 2000-04-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Cập nhật mã số thuế 0301985061 lần cuối vào 2024-01-15 14:18:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm, ở vị trí hiện tại hoặc vị trí cũ, thông qua sử dụng các phương pháp cơ học, hoá học hoặc sinh học; khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp; khử độc và làm sạch nước bề mặt tại các nơi bị ô nhiễm do tai nạn; làm sạch dầu loang và các chất gây ô nhiễm khác trên đất, trong nước bề mặt, ở đại dương và biển, gồm cả vùng bờ biển; huỷ bỏ amiăng, sơn chì và các vật liệu độc khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Thi công xây dựng hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp đến 35KV. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống cơ-điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng-công nghiệp đến 35KV (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, phụ tùng ngành công nghiệp, thiết bị cơ-điện lạnh, thiết bị phòng cháy - chữa cháy. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ phế liệu phế thải kim loại) (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn lập dự án (trừ tư vấn tài chính kế toán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư và kỹ thuật cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: chuẩn bị và thực hiện các dự án liên quan đến kỹ thuật điện và điện tử; quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Cầu, Đường bộ. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Dịch vụ tư vấn quản lý chi phí đầu tư công trình. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế công trình giao thông. Thiết kế phòng cháy - chữa cháy. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế nội ngoại thất công trình. Thẩm tra thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thẩm tra thiết kế công trình giao thông. Thẩm tra thiết kế phòng cháy - chữa cháy. Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Tư vấn đấu thầu xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch thuật. |