0301962628 - CÔNG TY CỔ PHẦN VMC
CÔNG TY CỔ PHẦN VMC | |
---|---|
Tên quốc tế | VMC JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VMC JSC |
Mã số thuế | 0301962628 |
Địa chỉ | Tầng 12B, Tòa nhà Cienco 4, 180 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ DIỆU THỦY Ngoài ra NGÔ DIỆU THỦY còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 028 6291 8505 |
Ngày hoạt động | 2007-11-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0301962628 lần cuối vào 2024-01-01 14:15:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (không hoạt động tại trụ sở) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
2652 | Sản xuất đồng hồ (không sản xuất tại trụ sở). |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không sản xuất tại trụ sở). |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chi tiết: Sản xuất máy móc ngành cơ khí, điện, điện tử (không sản xuất tại trụ sở). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng; Lắp đặt hệ thống điện công nghiệp; Lắp đặt hệ thống chống sét, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống trộm (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp nước, hệ thống thoát nước, hệ thống lò sưởi, hệ thống điều hòa không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Chi tiết: Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán máy móc phụ tùng xe ô tô. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe gắn máy. |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và sản phẩm từ thịt, thuỷ sản, rau, quả, cà phê, chè, đường sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không bán buôn thịt và sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả, chè, đường tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và không cồn (không kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn sản phẩm thuốc lá - thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giày dép, vali, cặp, túi, ví, dụng cụ y tế, nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm), hàng gốm sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn, ghế, sách - báo - tạp chí - văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành), dụng cụ thể dục - thể thao (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, kim khí điện máy (Không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn đồ dùng gia đình (trừ dược phẩm), đồ bảo hộ lao động. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ đồ dùng gia đình (trừ dược phẩm), đồ bảo hộ lao động. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải đường bộ. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Dịch vụ vận tải đường thủy. |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ tin học. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Mua bán phần mềm, phần cứng, bảo trì (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá tài sản) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ, hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Hoạt động tư vấn kỹ thuật và lập dự án các công trình hạ tầng kỹ thuật. Khảo sát địa chất công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình bến, cảng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu - đường bộ); Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật công nghệ. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. |