0301479555 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI HUY NGUYÊN
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI HUY NGUYÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | HUY NGUYEN TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0301479555 |
Địa chỉ | Số 58/34 Nguyễn Minh Hoàng, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ MINH NHO Ngoài ra NGÔ MINH NHO còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0838 11 65 46 |
Ngày hoạt động | 1998-10-12 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0301479555 lần cuối vào 2024-07-01 23:00:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN AN HUY.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất, gia công, cắt xén các loại giấy (trừ tái chế phế thải, sản xuất bột giấy tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở). |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất văn phòng phẩm; Sản xuất, gia công, lắp ráp thiết bị vệ sinh, trang trí nội thất; Sản xuất, gia công, lắp ráp các sản phẩm điện lạnh - cơ điện lạnh, dụng cụ và các trang thiết bị nhà bếp; Sản xuất, gia công, lắp ráp bồn tắm, phòng tắm, hàng kim khí điện máy, bình nước nóng các loại (không sản xuất, gia công, lắp ráp tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe các loại; Mua bán xe ô tô. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán vỏ ruột xe các loại. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ thương mại; Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm (gỗ rừng trồng, sản phẩm gỗ) (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy, hải sản (không gây ô nhiễm môi trường, nếu vi phạm sẽ bị rút giấy chứng nhận Đăng ký kinh doanh); lương thực, thực phẩm, bánh kẹo (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán : bia, nước giải khát, rượu (không kinh doanh dịch vụ ăn uống) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải quần áo. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng cơ điện lạnh; mua bán hàng kim khí điện máy; mua bán gốm sứ. Mua bán văn phòng phẩm; mua bán các sản phẩm điện lạnh - cơ điện lạnh, dụng cụ và các trang thiết bị nhà bếp ; mua bán bồn tắm, phòng tắm, hàng kim khí điện máy, bình nước nóng các loại . |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật liệu điện. Mua bán vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. Mua bán thiết bị vệ sinh, trang trí nội thất. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp); Mua bán giấy phế liệu (không mua bán phế liệu tại trụ sở). Mua bán nguyên liệu giấy và giấy thành phẩm các loại. Mua bán cao su và các sản phẩm từ cao su. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa đường bộ. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa thủy |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ tin học (nâng cấp, sửa chữa, bảo hành, sản xuất phần mềm). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư trong nước; Tư vấn đầu tư nước ngoài (trừ tư vấn tài chính, kế toán ) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn doanh nghiệp (trừ tư vấn tài chính kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: dịch vụ vệ sinh tẩy rửa công nghiệp. |