0301444104 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÂN VIỆT MỸ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÂN VIỆT MỸ | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN VIET MY TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0301444104 |
Địa chỉ | Số 21 Đường 3359 Phạm Thế Hiển, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ MỸ DUNG Ngoài ra TRẦN THỊ MỸ DUNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0838512013-19 |
Ngày hoạt động | 1997-09-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301444104 lần cuối vào 2024-01-13 20:53:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ NGÔ GIA PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng, chế biến các sản phẩm và thực phẩm chức năng từ yến sào; sản xuất yến sào ( không hoạt động tại trụ sở) |
1102 | Sản xuất rượu vang (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết. sản xuất nước trái cây có ga và không có ga |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nông hải sản (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất thiết bị hệ thống xử lý nước và môi trường, thiết bị khoa học kỹ thuật (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, chế biến gỗ, thuộc da, luyện cán cao su, sản xuất gốm sứ thuỷ tinh và bột giấy tại trụ sở) (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị xử lý nước và môi trường, sửa chữa thiết bị điện tử và quang học, sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải chi tiết: Xử lý nước cấp nước thải. |
3812 | Thu gom rác thải độc hại chi tiết: Thu gom chất thải rắn, lỏng, khí, chất thải độc hại (không xử lý tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại chi tiết: xử lý chất thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại chi tiết: xử lý chất thải rắn, lỏng, khí, chất thải độc hại (không xử lý tại trụ sở). |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Xây dựng công trình chiếu sáng công cộng. Xây dựng hạ tầng kỹ thuật |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị y tế, phòng thì nghiệm, thiết bị khoa học kỹ thuật. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe có động cơ, xe chuyên dụng, xe cơ giới |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn yến sào, Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thực phẩm chức năng. Bán buôn hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn rượu, bia; Bán buôn rượu vang; Bán buôn đồ uống không có cồn; Bán buôn nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác; Bán buôn nước yến lon. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết:Bán buôn vải, hàng dệt, quần áo và hàng may mặc khác, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồ điện, linh kiện điện các loại; hàng gia dụng, bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Bán buôn máy vi tính và phụ tùng thay thế. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn dụng cụ văn phòng. Bán buôn thiết bị phòng thí nghiệm. Bán buôn điện thoại, máy fax, máy văn phòng. Bán buôn trang thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc và thiết bị công nghiệp. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn vật tư hóa chất ngành nước; Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) ( không tồn trữ hóa chất). Bán buôn hàng điện lạnh, thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera quan sát. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng, Bán lẻ yến sào trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera quan sát. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Dịch vụ tư vấn kỹ thuật phòng thí nghiệm. Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). Thiết kế kết cấu công trình công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình. Lập báo cáo dự án đầu tư môi trường. Lập báo cáo dự án đầu tư xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Dịch vụ trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Đánh giá tác động môi trường. Tư vấn về môi trường. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Hoạt động các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch. |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ bảo trì thiết bị y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị điện, thiết bị xử lý nước và môi trường |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: tư vấn du học |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |