0301326809-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH KHÁCH SẠN TOÀN Á CHÂU-KHÁCH SẠN THELUXE TẠI ĐÀ LẠT
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH KHÁCH SẠN TOÀN Á CHÂU-KHÁCH SẠN THELUXE TẠI ĐÀ LẠT | |
---|---|
Mã số thuế | 0301326809-001 |
Địa chỉ | Số 17-17Bis Đường 3/4, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | TRANG HỒNG THÁI Ngoài ra TRANG HỒNG THÁI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0932016102 / 0909678 |
Ngày hoạt động | 2018-05-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đà Lạt - Lạc Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301326809-001 lần cuối vào 2024-07-01 21:34:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MẮT BÃO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện -Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội ngoại thất (trừ tái chế phế thải, gia công cơ khí, xi mạ điện, sản xuất gốm sứ thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở ) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét -Chi tiết: Sản xuất vách trần thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế -Chi tiết: Sản xuất gế, tủ sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Sản xuất vách ngăn khung nhôm, vách toilet (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ -Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích -Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, hệ thống cấp thoát nước |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác -Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng -Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: bán buôn rượu bia, nước giải khát |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -Chi tiết: Bán buôn máy móc (máy chế biến gỗ), thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng -Chi tiết: Bán buôn vách ngăn khung nhôm, vách trần thạch cao, vách toilet, ghế, tủ sắt. Bán buôn kim khí điện máy |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ máy vi tính và các thiết bị ngoại vi |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh -Chi tiết: Bán lẻ sơn, màu, véc ni, kính xây dựng , xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ hàng trang trí nội thất, hàng gia dụng |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ dụng cụ thể dục, thể thao |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ dụng cụ y khoa (trừ dược phẩm) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày -Chi tiết: kinh doanh khách sạn (đạt tiêu chuẩn được công nhận xếp hạng từ 1 sao trở lên). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: dịch vụ ăn uống |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng -Chi tiết: Thiết kế đồ họa |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác -Chi tiết: Cho thuê thiết bị xây dựng |