0301261975 - CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN SÀI GÒN
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN SÀI GÒN | |
---|---|
Tên quốc tế | SAIGON SEAPRODUCTS IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SEAPRODEX SAIGON |
Mã số thuế | 0301261975 |
Địa chỉ | 87 Hàm Nghi, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG ĐÌNH PHÚC |
Điện thoại | 9142219 |
Ngày hoạt động | 2006-12-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301261975 lần cuối vào 2024-01-22 20:10:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0311 | Khai thác thuỷ sản biển Chi tiết: công nghiệp khai thác cá và các thủy sản khác |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: chế biến cá và thủy sản khác |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: sản xuất, gia công linh kiện thép. Luyện, cán thép (không hoạt động tại trụ sở) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: mua bán nông sản; Mua bán thức ăn cho gia súc-thủy sản; Mua bán thức ăn nuôi trồng thủy sản (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: mua bán thực phẩm; Mua bán hàng thực phẩm chế biến; Mua bán thủy sản (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: mua bán vải sợi |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: mua bán máy móc, thiết bị, vật tư. Mua bán phương tiện vận tải. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: mua bán bạc nguyên chất (hàm lượng bạc trên 90%) dạng thỏi hoặc bán thành phẩm (trừ mua bán vàng miếng) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: mua bán vật tư ngành thủy sản, thủy hải sản; Mua bán vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật); Mua bán nguyên vật liệu, sản phẩm hóa học (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hóa chất) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: kinh doanh vận tải biển |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: kinh doanh kho, bãi |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu; Đại lý vận tải biển (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: kinh doanh, dịch vụ nhà ở và văn phòng làm việc (thực hiện theo đúng Quyết định số 80/2001/QĐ-TT g ngày 24/05/2001 của Thủ tướng Chính phủ). Kinh doanh bất động sản |