0300992066-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AN PHONG - TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI MAXIMARK CỘNG HÒA
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ AN PHONG - TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI MAXIMARK CỘNG HÒA | |
---|---|
Mã số thuế | 0300992066-002 |
Địa chỉ | 15-17 Cộng Hòa, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Thị Phương Thảo. |
Ngày hoạt động | 2008-07-12 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0300992066-002 lần cuối vào 2024-01-01 06:22:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất chế biến lương thực thực phẩm. |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng khu dân cư, khu thương mại, khu công nghiệp. |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Đại lý các loại xe có động cơ (xe hơi, xe gắn máy, xe cơ giới). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn hạt giống; bán buôn cây; bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán lương thực thực phẩm, thực phẩm công nghệ |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Mua bán rượu bia |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá sản xuất trong nước. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán tư liệu tiêu dùng: vải sợi, quần áo may sẵn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán tư liệu tiêu dùng: hàng kim khí điện máy, thủ công mỹ nghệ, đồ gỗ gia dụng,hóa mỹ phẩm, bách hóa, đồ chơi, đồ dùng trẻ em, đồ dùng gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm), văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán máy vi tính, linh kiện, thiết bị ngoại vi. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán tư liệu tiêu dùng: điện tử |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán tư liệu tiêu dùng: vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phân bón. Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ nhiều loại hàng hoá trong các siêu thị, trung tâm thương mại: quần áo, giày dép, đồ dùng gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm), hàng ngũ kim, mỹ phẩm, đồ trang sức, đồ chơi, đồ thể thao, lương thực thực phẩm trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gạo, ngô (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rau, quả tươi, đông lạnh; sữa, sản phẩm từ sữa và trứng; thịt và các sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm tươi, đông lạnh và chế biến; hàng thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến; bánh, mứt, kẹo; thực phẩm khác, thực phẩm chức năng (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn: rượu mạnh, rượu vang, bia. Bán lẻ đồ không chứa cồn: các loại đồ uống nhẹ, có chất ngọt, có hoặc không có ga. Bán lẻ nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác. |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc lá điếu (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác chi tiết: Ăn uống giải khát (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5820 | Xuất bản phần mềm chi tiết: Dịch vụ tin học: sản xuất phần mềm, cài đặt chương trình, lắp đặt hệ thống mạng nội bộ |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác chi tiết: Đại lý đổi ngoại tệ. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà. Cho thuê mặt bằng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7310 | Quảng cáo |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh chi tiết: Tráng rọi ảnh (trừ sản xuất phim) |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác chi tiết: Cho thuê đồ cưới |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Dịch vụ du lịch: lữ hành, vận chuyển khách du lịch, các dịch vụ khác như đặt vé máy bay, đặt phòng khách sạn. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (trừ kinh doanh quán bar, vũ trường và các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất…làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh…). Hoạt động sinh hoạt văn hóa (tổ chức họp mặt, giao lưu). |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí-hoạt động thể thao. Dịch vụ vui chơi giải trí: trò chơi điện tử. Dịch vụ bida (thực hiện theo quy định của thông tư số 08/2000/TT-BVHTT ngày 28 tháng 4 năm 2000 hướng dẫn quản lý trò chơi điện tử của Bộ Văn Hóa Thông Tin; không kinh doanh trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội và không kinh doanh trò chơi có thưởng). |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi chi tiết: Sửa chữa máy vi tính, linh kiện, thiết bị ngoại vi (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu chi tiết: Dịch vụ cắt uốn tóc (trừ dịch vụ gây chảy máu). |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Trang điểm. |