0300520578-001 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ỨNG DỤNG KỸ THUẬT VÀ SẢN XUẤT - CHI NHÁNH HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ỨNG DỤNG KỸ THUẬT VÀ SẢN XUẤT - CHI NHÁNH HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | TECHNOLOGICAL APPLICATION AND PRODUCTION ONE MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY - HANOI BRANCH |
Tên viết tắt | TECAPRO HANOI |
Mã số thuế | 0300520578-001 |
Địa chỉ | Số 89B, phố Lý Nam Đế, Phường Cửa Đông, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN HỒNG Ngoài ra NGUYỄN XUÂN HỒNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 04 3716 3914 |
Ngày hoạt động | 1994-02-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0300520578-001 lần cuối vào 2024-01-19 06:03:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: Sản xuất nước uống có cồn và không có cồn (không sản xuất tại trụ sở doanh nghiệp). |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế chi tiết: Chế biến các sản phẩm dầu mỏ và hóa dầu (không sản xuất tại trụ sở). |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su chi tiết: Sản xuất sản phẩm cao su kỹ thuật (không sản xuất tại trụ sở doanh nghiệp). |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử chi tiết: Sản xuất linh kiện và thiết bị điện tử, công nghệ thông tin, viễn thông (không hoạt động tại trụ sở). |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông chi tiết: Sản xuất thiết bị bưu chính (không sản xuất tại trụ sở doanh nghiệp). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất hàng mỹ nghệ, hóa thực phẩm, vật liệu xây dựng, vật liệu mới, vật liệu bảo quản vật tư (không sản xuất tại trụ sở doanh nghiệp). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp đặt các quá trình xử lý ô nhiễm nước thải, khí thải, chất thải rắn và xử lý nước cấp. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, bưu điện, thông tin. Xây lắp đường dây và trạm biến áp điện đến 35 KVA. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp đặt trong lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông. Lắp đặt trong lĩnh vực bưu chính (gồm sản xuất lắp đặt các loại tổng đài điện thoại tự động kỹ thuật số có dung lượng từ 24 đến 512 số; thiết bị liên lạc chỉ huy, điện thoại đa hướng, giao ban xa; tổng đài phân phối cuộc gọi cho dịch vụ 108; hộp thư trả lời tự động) (không sản xuất tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Kinh doanh nước uống có cồn và không có cồn (không sản xuất tại trụ sở doanh nghiệp). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Kinh doanh vật tư ngành y tế. (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) (TÊN CŨ: CHI NHÁNH CÔNG TY ỨNG DỤNG KỸ THUẬT VÀ SẢN XUẤT) (ĐĂNG KÝ CẤP LẠI LẦN 1 NGÀY 18/02/2004) "CẤP LẠI MÃ SỐ DN TỪ ĐKKD SỐ: 0116000139 DO PHÒNG ĐKKD - SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ THÀNH PHỐ HÀ NỘI CẤP NGÀY 07/02/1994" |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Kinh doanh linh kiện và thiết bị điện tử, công nghệ thông tin, viễn thông. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Kinh doanh thiết bị ngành y tế. Xuất, nhập khẩu vật tư, nguyên liệu, máy móc, thiết bị và các hệ thống đồng bộ, nông lâm hải sản, thực phẩm chế biến phục vụ sản xuất của công ty. Kinh doanh thiết bị ngành xăng dầu, đo lường. Xuất nhập khẩu hàng kim khí điện máy, phương tiện vận chuyển. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm dầu mỏ và hóa dầu (không sản xuất tại trụ sở). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Cung cấp, vận hành, huấn luyện và chuyển giao công nghệ các quá trình xử lý ô nhiễm nước thải, khí thải, chất thải rắn và xử lý nước cấp. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận vận tải hàng hóa trong nước và quốc tế, dịch vụ kho vận. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Đầu tư phát triển hạ tầng và kinh doanh nhà. Dịch vụ cho thuê văn phòng. |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông. Dịch vụ kỹ thuật môi trường. Tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực bưu chính (gồm sản xuất lắp đặt các loại tổng đài điện thoại tự động kỹ thuật số có dung lượng từ 24 đến 512 số; thiết bị liên lạc chỉ huy, điện thoại đa hướng, giao ban xa; tổng đài phân phối cuộc gọi cho dịch vụ 108; hộp thư trả lời tự động) (không sản xuất tại trụ sở). |
8422 | Hoạt động quốc phòng chi tiết: Chuyển giao công nghệ khoa học - kỹ thuật phục vụ quốc phòng và kinh tế; quản lý các dự án nghiên cứu và phát triển (R&D) liên quan đến quốc phòng và các quỹ liên quan. |