0300378152-006 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SỐ 5 - XÍ NGHIỆP XÂY DỰNG SỐ 6
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SỐ 5 - XÍ NGHIỆP XÂY DỰNG SỐ 6 | |
---|---|
Mã số thuế | 0300378152-006 |
Địa chỉ | 137 Lê Quang Định, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
Điện thoại | 0862516868 |
Ngày hoạt động | 2012-08-22 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0300378152-006 lần cuối vào 2024-01-01 05:43:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết : Sản xuất cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết : Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất vật tư thiết bị; Sản xuất, gia công vật tư, thiết bị hệ thống xử lý cấp nước, thoát nước; hệ thống xử lý nước thải công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết : Lắp đặt và tháo dỡ các loại cẩu trục và thiết bị nâng hạ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải chi tiết: Lắp đặt công trình xử lý nước thải (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết : Xây dựng các công trình giao thông (cầu, đường), bến cảng, sân bay. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng. Xây dựng : cơ sở kỹ thuật hạ tầng đô thị, khu công nghiệp, thủy lợi. Xây dựng công trình cấp thoát nước và trạm cấp nước. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết : xây dựng và lắp đặt công trình điện, nước. Thi công lắp đặt hệ thống thiết bị cơ điện lạnh. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Lắp đặt vật tư, thiết bị hệ thống xử lý cấp nước, thoát nước; hệ thống xử lý nước thải công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết : Thi công khoan cọc nhồi; đóng, ép cọc bê tông cốt thép ( không hoạt động tại trụ sở). Xây dựng các công trình đường dây và trạm biến thế điện đến 35KV |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Kinh doanh cấu kiện kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Kinh doanh vật tư thiết bị, vật liệu xây dựng |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết : Dịch vụ giữ xe |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết : Kinh doanh phát triển nhà, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp. Dịch vụ cho thuê và kinh doanh quản lý nhà cao tầng. Cho thuê mặt bằng. Cho thuê nhà, văn phòng. Kinh doanh bất động sản. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết : Trang trí nội thất, mộc xây dựng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Dịch vụ tư vấn môi trường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết : Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ thi công xây dựng. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết : kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế. |