0300378152-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SỐ 5-XÍ NGHIỆP XÂY DỰNG SỐ 1
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SỐ 5-XÍ NGHIỆP XÂY DỰNG SỐ 1 | |
---|---|
Mã số thuế | 0300378152-001 |
Địa chỉ | 137 (tầng trệt) Lê Quang Định, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN CƯỜNG ( sinh năm 1963 - Nghệ An) Ngoài ra NGUYỄN VĂN CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 088412624 |
Ngày hoạt động | 2006-06-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0300378152-001 lần cuối vào 2024-01-01 05:43:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: sản xuất cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất vật tư thiết bị, sản xuất, gia công vật tư, thiết bị hệ thống xử lý cấp nước, hệ thống xử lý nước thải công nghiệp (không sản xuất trong khu dân cư tập trung) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt và tháo dỡ các loại cẩu trục và thiết bị nâng hạ; lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: lắp đặt công trình xử lý nước thải (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: xây dựng các công trình giao thông (cầu, đường), bến cảng, sân bay |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng, xây dựng cơ sở kỹ thuật hạ tầng đô thị, khu công nghiệp, thủy lợi, xây dựng công trình cấp thoát nước và trạm cấp nước |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp, san nền |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: xây dựng và lắp đặt công trình điện, nước, thi công lắp đặt hệ thống thiết bị cơ điện lạnh; lắp đặt hệ thống thông tin tín hiệu, cáp quang, cáp truyền hình (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: lắp đặt vật tư, thiết bị hệ thống xử lý cấp nước, thoát nước, hệ thống xử lý nước thải công nghiệp (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, hệ thống thang máy, hệ thống điều hòa không khí, hệ thống không khí y tế, thiết bị y tế, lắp đặt thùng bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công khoan cọc nhồi, đóng, ép cọc bê tông cốt thép (không hoạt động tại trụ sở), xây dựng các công trình đường dây và trạm biến thế điện 35kv; đập phá, sửa chữa công trình, xây dựng và lắp đặt các công trình đường dây và trạm biến thế trên 35 KVA |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh cấu kiện kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật tư thiết bị, vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư, thiết bị hệ thống xử lý cấp nước, thoát nước, hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, Mua bán vật tư ngành nước; bán buôn thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại, hệ thống tín hiệu, cáp quang cáp truyền hình |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: dịch vụ giữ xe |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: kinh doanh phát triển nhà, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp, dịch vụ cho thuê và kinh doanh quản lý nhà cao tầng, cho thuê mặt bằng, cho thuê nhà, văn phòng, kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: môi giới bất động sản; định giá bất động sản; sàn giao dịch bất động sản, tư vấn bất động sản, quảng cáo bất động sản, quản lý bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Đo đạc bản đồ, thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước, thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, tư vấn lập dự án, tư vấn đấu thầu công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất, mộc xây dựng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: dịch vụ tư vấn môi trường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ thi công xây dựng |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: dịch vụ vệ sinh, diệt côn trùng, chống mối mọt (trừ xông hơi khử trùng) |