0202248476 - CÔNG TY TNHH LƯU TRUNG TRỰC
CÔNG TY TNHH LƯU TRUNG TRỰC | |
---|---|
Tên quốc tế | LUU TRUNG TRUC COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0202248476 |
Địa chỉ | Đường 25 (tại nhà ông Lưu Trung Trực), Xã Tiên Cường, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | LƯU TRUNG TRỰC ( sinh năm 1973 - Hải Phòng) |
Điện thoại | 0914346577 |
Ngày hoạt động | 2024-07-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Bảo - Tiên Lãng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0202248476 lần cuối vào 2024-07-04 19:57:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm, môi giới tài chính, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm, đấu giá hàng hóa) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm thực vật và động vật bị cấm theo quy định của Luật đầu tư, trừ động vật quý hiếm và động vật hoang dã) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội, không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường, không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) Chi tiết: Bán lẻ những mặt hàng doanh nghiệp đã đăng ký kinh doanh theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5310 | Bưu chính (trừ chuyển khoản, tiết kiệm và chuyển tiền bưu điện) |
5320 | Chuyển phát (không bao gồm chuyển tiền, ngoại tệ) |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm dịch vụ điều tra, cung cấp thông tin cá nhân, cung cấp các thông tin Nhà nước cấm) |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm các hoạt động điều tra và hoạt động nhà nước cấm) |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ pháp lý, dịch vụ lấy lại tài sản, hoạt động đấu giá độc lập, hoạt động Nhà nước cấm) Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (không kinh doanh trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội và không kinh doanh trò chơi có thưởng, cá cược, đánh bạc, quầy bar) |