0201952778 - CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY ĐẠI VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY ĐẠI VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI VIET FIRE PROTECTION EQUIPMENT TRADING AND CONSTRUCTION TECHNIQUE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DAI VIET FIRE.,JSC |
Mã số thuế | 0201952778 |
Địa chỉ | Số 435 Lán Bè, Phường Lam Sơn, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VĂN TIẾN ( sinh năm 1969 - Nam Định) Ngoài ra VŨ VĂN TIẾN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02253620666 |
Ngày hoạt động | 2019-03-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lê Chân - Dương Kinh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0201952778 lần cuối vào 2023-12-20 22:46:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Bao gồm: Sản xuất quần áo bảo hộ lao động) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (Bao gồm: Sản xuất thiết bị bảo hộ lao động) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị phòng cháy, chữa cháy; thiết bị áp lực, hệ thống chống sét, báo động |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác ( Bao gồm: Sửa chữa, bảo dưỡng các loại bình chữa cháy) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ( Bao gồm: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình ngầm, cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, xây dựng công trình phòng cháy chữa cháy) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, chống sét, camera quan sát |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác ( Bao gồm: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Bao gồm: Bán buôn quần áo, mũ, găng tay, khẩu trang, giày dép bảo bộ lao động) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Bao gồm :Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và các chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, hàng điện lạnh, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn sản phẩm nhựa gia dụng ) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống sét, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan ( Bao gồm: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan, nhựa đường, nhũ tương nhựa đường; Bán buôn dầu thô; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng(LPG) và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại ( không bao gồm vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Bao gồm: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí; Bán buôn thiết bị ngành nước; Bán buôn cửa cuốn, cửa nhôm kình, khug nhôm, cửa nhựa lõi thép, cửa kính, cửa gỗ, cửa chống cháy, lan can cầu thang kính, lan can cầu thang inox) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ( Bao gồm: Vận tải hàng hóa bằng ô tô, xe container, xe bồn, xe téc) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ xin cấp phép thẩm định phòng cháy chữa cháy |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Bao gồm: Tư vấn, thiết kế, thẩm duyệt công trình phòng cháy chữa cháy, công trình chống sét – tiếp địa; Tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy, kiểm tra thiết bị phòng cháy chữa cháy; Kiểm định phương tiện phòng cháy chữa cháy) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ máy móc thiết bị về phòng cháy chữa cháy |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Huấn luyện nghiệp vụ phòng cháy chữa cháy |