0201937667 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG QUANG NGUYỄN
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG QUANG NGUYỄN | |
---|---|
Tên quốc tế | QUANG NGUYEN INVESTMENT SERVICE TRADING AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0201937667 |
Địa chỉ | Số 20/27 Chợ Con, Phường Trại Cau, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUANG CƯỜNG ( sinh năm 1971 - Hải Phòng) |
Điện thoại | 0912237127 |
Ngày hoạt động | 2019-02-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lê Chân - Dương Kinh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0201937667 lần cuối vào 2023-12-21 01:54:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bấc thấm, sản xuất phao các loại, biển báo, báo hiệu từ plastic |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (bao gồm sản xuất bấc thấm) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Gia công, chế tạo các thiết bị đường thuỷ (phao các loại, biển báo, báo hiệu) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công, chế tạo các thiết bị đường thuỷ (phao tiêu, biển báo, báo hiệu) ( Không bao gồm các mặt hàng bị cấm) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng, thi công, lắp đặt công trình thuỷ lợi, đê, kè |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình cầu cảng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thể thao ngoài trời, Xây dựng công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt biển báo hiệu đường sông, lắp đặt phao đường sông |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét sông ngòi, kênh mương, cầu cảng; Nạo vét luồng lạch; Xử lý nền đất yếu bằng cọc cát và bấc thấm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn bấc thấm, vải địa, ống geotube |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: phao các loại, báo hiệu, biển hiệu ( Không bao gồm động vật, thực vật, hoá chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa; Hoạt động lai dắt, đưa tàu cập bến; Hoạt động hoa tiêu đường thuỷ, khảo sát đường thuỷ; Hoạt động bảo trì đường thuỷ, thanh thải chướng ngại vật bảo đảm an toàn giao thông đường thuỷ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; Đại lý vé máy bay; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ khai thuê hải quan, dịch vụ giao nhận, kiểm đếm hàng hoá; Dịch vụ nâng cẩu hàng hoá; Dịch vụ logistics; Dịch vụ điều tiết hướng dẫn giao thông đường sông |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình giao thông đường thuỷ; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường thuỷ; Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật, bản vẽ thi công các công trình giao thông đường thuỷ, công trình thuỷ lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật, kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Tư vấn lập tổng mức đầu tư, tổng dự toán, dự toán công trình xây dựng; Khảo sát địa hình các công trình xây dựng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |