0201883891-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ ÁNH DƯƠNG TẠI BẮC NINH
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ ÁNH DƯƠNG TẠI BẮC NINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0201883891-001 |
Địa chỉ | Số 48, Đường Võ Cường 6, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN DUY CƯỜNG |
Điện thoại | 0918798886 |
Ngày hoạt động | 2020-07-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0201883891-001 lần cuối vào 2024-06-20 09:33:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Thêu gia công trên vải, thêu các sản phẩm may mặc khác (trừ thêu trang phục); Sản xuất và gia công các sản phẩm vải len. |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm dệt may sẵn như: mũ, tất tay; khẩu trang; thắt lưng, caravat, lưới tóc, khăn choàng,…. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Gia công, sản xuất hàng may mặc; Sản xuất quần áo bảo hộ lao động; Sản xuất mũ mềm hoặc cứng |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1520 | Sản xuất giày dép |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất khẩu trang y tế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất mũ bảo hiểm (trừ mũ dùng cho thể thao); Sản xuất quần áo bảo vệ và quần áo chống lửa; Sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ an toàn cá nhân khác bằng nhựa; Sản xuất găng tay. |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống âm thanh, ánh sáng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thức ăn cho động vật cảnh |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn nhựa gia dụng; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn dao, kéo; Bán buôn xe đạp điện, xe đạp và phụ tùng xe đạp; Bán buôn vàng mã; Bán buôn trang phục, phụ kiện, đồ dùng cho động vật cảnh (trừ bán dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn loa, đài, âm li, cục đẩy |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật) (không bao gồm hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư); Bán buôn hóa chất cơ bản và hóa chất thuộc danh mục hóa chất sản xuất kinh doanh có điều kiện trong ngành công nghiệp (không bao gồm hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư, không bao gồm hóa chất nhà nước cấm); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Bán buôn giấy chịu nhiệt |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm, vật dụng cho vật nuôi |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm vàng miếng, động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư) (Bao gồm: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh) |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Bao gồm: Dịch vụ đại lý tàu biển và dịch vụ đại lý vận tải đường biển, Dịch vụ logistics, Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan, nâng cẩu hàng hóa) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế công trình phục vụ về âm thanh, ánh sáng |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |