0201809827 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ HẠNH TRẦN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ HẠNH TRẦN | |
---|---|
Tên quốc tế | HANH TRAN SERVICE AND CONSTRUCTION TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HANH TRAN SETRACO |
Mã số thuế | 0201809827 |
Địa chỉ | Số 2A/2/30/152 Lê Lai, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ HỒNG HẠNH ( sinh năm 1989 - Nam Định) Ngoài ra TRẦN THỊ HỒNG HẠNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2017-09-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0201809827 lần cuối vào 2024-06-20 01:16:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa xe container |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa sơ mi rơ moóc |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình ngầm, cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, cầu cảng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các loại cửa nhôm, cửa cuốn, cửa kính thủy lực, cửa nhựa lõi thép, cửa nhựa, cửa kính cường lực, cửa kính khung nhôm; lắp đặt cổng, cửa, cầu thang, lan can, vách ngăn bằng sắt, nhôm, inox; Lắp đặt nhà xưởng; Lắp đặt kết cấu, nhà thép tiền chế |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc. Thử độ ẩm và các công việc thử nước. Chống ẩm các toà nhà. Chôn chân trụ. Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, Uốn thép |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống không bao gồm thực vật, động vật bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, gia vị |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn quần áo bảo hộ lao động |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu; bán buôn các loại vòng bi, ổ đỡ, thiết bị tháo lắp vòng bi và thiết bị đo kiểm vòng bi, linh phụ kiện kèm theo |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép, đồng, chì |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim; hàng kim khí; dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn sơn công nghiệp, các chất phụ gia phục vụ ngành sơn, keo nhựa; phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Bán buôn sản phẩm cách nhiệt; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ khai thuê hải quan; Dịch vụ giao nhận hàng hoá; Dịch vụ nâng hạ, kiểm đếm hàng hoá; Hoạt động môi giới thuê tàu biển; Dịch vụ logistic; Dịch vụ đại lý tàu biển |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quầy bar) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ, cầu hầm. Thiết kế kết cấu công trình giao thông đường bộ, cầu hầm. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Lập hồ sơ dự án đầu tư xây dựng công trình; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình nhóm C; Lập hồ sơ mời thầu, dự thầu, chấm thầu các dự án xây dựng công trình; Thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe container, xe ôtô tải |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê container; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh container, môi trường, kho, bến bãi |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |