0201801313 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUẢNG MINH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUẢNG MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | QUANG MINH COMMERCE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | QUANG MINH COM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0201801313 |
Địa chỉ | Thôn Câu Hạ (nhà xưởng của Công ty CP Hàng Kênh), Xã Quang Trung, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUANG PHÚC ( sinh năm 1982 - Hải Phòng) Ngoài ra TRẦN QUANG PHÚC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02253615956 |
Ngày hoạt động | 2017-07-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0201801313 lần cuối vào 2024-06-20 09:23:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SỐ VÀ IN ĐỒ HỌA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1520 | Sản xuất giày dép |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình và sản phẩm chèn lót bằng xenlulo (giấy vệ sinh; khăn ăn, giấy ăn, khăn lau; băng vệ sinh và khăn lau vệ sinh, tã giấy cho trẻ sơ sinh; cốc, chén đĩa, khăn bằng giấy); sản xuất các đồ dệt chèn lót và sản phẩm chèn lót (giấy vệ sinh, băng vệ sinh); giấy viết, giấy in, giấy in cho máy vi tính, giấy tự copy khác, giấy nến và giấy than, giấy phết hồ sẵn và giấy dính; phong bì, bưu thiếp; sổ sách, sổ kế toán, bìa rời, album và các đồ dùng văn phòng phẩm tương tự dùng trong giáo dục và thương mại; hộp, túi, túi dết, giấy tóm tắt bao gồm sự phân loại đồ dùng văn phòng phẩm bằng giấy; giấy dán tường và giấy phủ tường tương tự bao gồm giấy có phủ chất dẻo và giấy dán tường có sợi dệt; sản xuất nhãn hiệu; giấy lọc và bìa giấy; ống chỉ, suốt chỉ bằng giấy và bìa giấy; khay đựng trứng và các sản phẩm đóng gói khác được đúc sẵn; giấy mới từ giấy phế thải; vàng mã các loại |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất tủ lạnh hoặc thiết bị làm lạnh công nghiệp (bao gồm dây chuyền và linh kiện chủ yếu); máy điều hòa nhiệt độ (dùng cho cả mô tô); quạt không dùng cho gia đình; máy cân dùng trong gia đình (cân hành lý, cân cầu đường, cân khác); máy lọc, máy tinh chế, máy móc cho hóa lỏng; thiết bị cho việc phun, làm phân tán chất lỏng hoặc bột (súng phun, bình cứu hỏa, máy phun luồng cát, máy làm sạch hơi); máy đóng gói (làm đầy, đóng, dán, đóng bao và máy dán nhãn); máy làm sạch hoặc sấy khô chai cho sản xuất đồ uống; thiết bị chưng cất và tinh cất cho tinh chế dầu, hóa chất công nghiệp, công nghiệp đồ uống; máy đổi nóng; máy hóa lỏng khí và gas; máy cung cấp gas; máy cán láng hoặc máy cuộn và trục lăn (trừ cho kim loại và thủy tinh); máy ly tâm (trừ máy tách kem và sấy khô quần áo); miếng đệm và miếng hàn tương tự được làm từ kim loại hỗn hợp hoặc lớp kim loại đó; máy bán hàng tự động; các bộ phận cho máy có những mục đích chung; quạt thông gió (quạt đầu hồi, quạt mái); dụng cụ đo, máy cầm tay tương tự, dụng cụ cơ khí chính xác (trừ quang học); thiết bị hàn không dùng điện |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khoẻ của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục thể thao; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; đồ kim chỉ (kim, chỉ khâu); ô dù; dao kéo; xe đạp và phụ tùng xe đạp; sản phẩm quang học và chụp ảnh (kính râm, ống nhòm, kính lúp...); băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; đồng hồ đeo tay, treo tường và đồ trang sức; nhạc cụ; sản phẩm trò chơi, đồ chơi (Trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khoẻ của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe đạp, xe máy); người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu; máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim; Bán lẻ sơn, màu, véc ni; Bán lẻ kính xây dựng; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói lợp mái, đá, cát sỏi |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh; Bán lẻ nhạc cụ; đồ dùng gia đình bằng gỗ, song mây, tre, cói đan; dao, kéo, dụng cụ cắt gọt, đồ dùng nhà bếp; thiết bị hệ thống an ninh (thiết bị khóa, két sắt...) không đi kèm dịch vụ lắp đặt và bảo dưỡng |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |