0201615613 - CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI QUANG MINH
CÔNG TY CỔ PHẦN HÀNG HẢI QUANG MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | QUANG MINH MARITIME JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0201615613 |
Địa chỉ | Số 61/81 Đà Nẵng, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | MAI SƠN DƯƠNG ( sinh năm 1985 - Hải Phòng) |
Điện thoại | 0313652735 |
Ngày hoạt động | 2015-01-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0201615613 lần cuối vào 2023-12-25 21:44:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động Chi tiết: Sản xuất bi rời, ổ bi, vòng bi tròn; Sản xuất truyền trục và quay (trục cam, tay quay, lắc quay tay); Trục phẳng, bánh răng chuyển động ma sát; Sản xuất bánh răng, hệ thống bánh răng và hộp số, các hộp thay đổi tốc độ; Sản xuất khớp ly hợp và trục nối; Sản xuất bánh đà và ròng rọc; Sản xuất dây xích có khớp nối; Sản xuất dây xích chuyển động bằng năng lượng. |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất tủ lạnh hoặc thiết bị làm lạnh công nghiệp (bao gồm dây chuyền và linh kiện chủ yếu); Sản xuất máy điều hoà và nhiệt độ dùng cho cả mô tô, quạt công nghiệp. |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt điện tàu, nghi khí hàng hải và trang thiết bị an toàn tàu thuỷ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi, công trình viễn thông |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống ăng ten viễn thông |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hoá (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng tàu thuỷ, tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, dầu nhờn, mỡ nhờn |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại, sắt, thép, đồng, chì, nhôm, niken |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng đèn và bộ đèn điện, |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tàu biển, máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); thiết bị công nghiệp, thiết bị cứu sinh, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị an toàn hàng hải |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe taxi |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển, dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ giao nhận hàng hoá, kê khai hải quan, kiểm đếm hàng hoá; Đại lý vé máy bay |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ giám sát đóng mới tàu biển |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |