0200167006 - CÔNG TY CỔ PHẦN NẠO VÉT VÀ XÂY DỰNG ĐƯỜNG THUỶ
CÔNG TY CỔ PHẦN NẠO VÉT VÀ XÂY DỰNG ĐƯỜNG THUỶ | |
---|---|
Tên quốc tế | WATERWAY DREDGING AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | WADRECO |
Mã số thuế | 0200167006 |
Địa chỉ | Số 8 đường Nguyễn Tri Phương, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | Lê Quang Hiệp |
Điện thoại | 0225 3842806 |
Ngày hoạt động | 1997-12-10 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0200167006 lần cuối vào 2024-06-19 19:01:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa phương tiện thủy |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Đào mới công trình thủy; Xây dựng công trình giao thông đường thủy trong và ngoài nước |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng đường hầm, hầm kỹ thuật, ngầm dưới đất, qua sông |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, phun hút tạo bãi |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp. Lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35 KV |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét luồng lạch, cầu cảng, cửa âu, ụ, triền. Nạo vét sông hồ bảo vệ môi trường |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động. Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Máy móc, thiết bị y tế. Máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thủy, tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |