0200148973 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHIỆP TÀU THỦY THÀNH LONG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHIỆP TÀU THỦY THÀNH LONG | |
---|---|
Tên viết tắt | THANH LONG SHINCO. |
Mã số thuế | 0200148973 |
Địa chỉ | Số 215A đường 208 Khu công nghiệp Tam Quán, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | TẠ DUY SƠN ( sinh năm 1972 - Thái Bình) |
Điện thoại | 02253835384 |
Ngày hoạt động | 2007-07-18 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0200148973 lần cuối vào 2024-06-20 01:10:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN TIN HỌC VÀ CÔNG NGHỆ HÀNG HẢI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nhôm, nhôm hợp kim định hình |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới tàu thủy, thiết bị và phương tiện nổi |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phao nổi; Sản xuất vật liệu điện, cách điện; Sản xuất trang thiết bị nội thất tàu thủy bằng nhôm, nhựa, gỗ |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa tàu thủy, thiết bị và phương tiện nổi |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Phá dỡ tàu cũ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng nhà máy đóng tàu |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét luồng lạch; Xây dựng công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình hạ tầng cơ sở, cầu cảng, bến cảng; Thiết kế kết cấu công trình đường thủy, thủy lợi, dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn thép đóng tàu, thép cường độ cao |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nguyên nhiên vật liệu phun phủ mạ kim loại; Vật liệu, thiết bị cơ khí phục vụ công nghiệp tàu thủy, ô tô, tàu hỏa, công nghiệp sản xuất nhôm hợp kim định hình, vật tư thiết bị giao thông vận tải |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động liên quan tới vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa bằng đường thủy; Hoạt động cảng biển, cảng sông, bến tàu, cầu tàu; Hoạt động hoa tiêu lai dắt, đưa tàu cặp bến; Hoạt động của tàu, sà lan, Lash, hoạt động cứu hộ; Hoạt động của trạm hải đăng |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; môi giới thuê tàu biển |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đấu thầu trong dự án đóng, sửa chữa tàu thủy và công nghiệp tàu thủy phụ trợ |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vệ sinh tàu thủy |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Hội chợ, triển lãm thương mại nhằm giới thiệu ngành đóng tàu |