0200102626 - TỔNG CÔNG TY HÀNG KÊNH - CTCP
TỔNG CÔNG TY HÀNG KÊNH - CTCP | |
---|---|
Tên quốc tế | HANG KENH CORPORATION |
Tên viết tắt | HAKO |
Mã số thuế | 0200102626 |
Địa chỉ | Số 124 Nguyễn Đức Cảnh, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG MẠNH THẾ Ngoài ra HOÀNG MẠNH THẾ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02253700695 |
Ngày hoạt động | 2005-12-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0200102626 lần cuối vào 2024-01-08 10:01:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN VNIS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, đồ gỗ công nghiệp |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất giấy vàng mã |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất sơn, mực in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic, băng dính, đồ che đậy bằng nhựa cho ô tô; Sản xuất đồ nhựa gia dụng; Sản xuất mành rèm bằng nhựa |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp bằng kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Sản xuất đồ chơi từ nhựa (không bao gồm đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khoẻ của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công, ép các sản phẩm xốp, mex, vải, túi nhựa |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; Bán buôn động vật sống (Không bao gồm động vật hoang dã, quý hiếm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, các sản phầm đồ gỗ nội thất, bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp; Bán buôn băng dính; Bán buôn đồ chơi trẻ em (Trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khoẻ của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội); Bán buôn khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa, khăn lau bụi và các loại khăn lau tương tự khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn chất đốt, xăng, dầu, mỡ bôi trơn, khí hóa lỏng, than mỏ |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Bao gồm các loại sơn) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn giấy vàng mã; Bán buôn nguyên phụ liệu phục vụ sản xuất thảm, hàng dệt may, giầy dép; Bán buôn phân bón, vật tư nông nghiệp; Bán buôn bao bì, chất dẻo dạng nguyên sinh; cao su; phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn nhựa SP, OPP, PE, CPP. PP; Bán buôn chổi, bàn chải (kể cả các loại bàn chải là những bộ phận của máy, dụng cụ hoặc xe), chổi quét rác, ki hốt rác bằng plastic, kim loại, gỗ; Bán buôn máy quét sàn cơ khí vận hành bằng tay không lắp mô tơ, gẻ lau sàn và chổi bằng lông vũ, túm, búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chải, miếng thấm và con lăn để sơn hoặc vẽ, chổi cao su (trừ chổi cao su làm bằng con lăn); Bán buôn mực in |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa đường thủy, hành khách đường thủy |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm và các dịch vụ liên quan khác theo quy định của pháp luật |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Kinh doanh phát triển kho chứa hàng, bến bãi, cơ sở hạ tầng, nhà ở, văn phòng cho thuê; Cho thuê nhà xưởng |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Hoạt động của các bệnh viện |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc Chi tiết: Hoạt động chăm sóc sức khỏe: Người có công (trừ thương binh); Người già; Người khuyết tật |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |