0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 |
In ấn Chi tiết: Hoạt động của cơ sở in; Hoạt động in xuất bản phẩm |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Đóng sách thành quyển, tạp chí, sách quảng cáo, catalo,... bằng cách gấp, xếp, khâu, dán hồ, kiểm tra thứ tự (trang sách), khâu lược, dán bìa, tỉa, xén, in tem vàng lên sách; Xếp chữ, sắp chữ, sắp chữ in, nhập dữ liệu trước khi in bao gồm quét và nhận biết chữ cái quang học, tô màu điện tử; In thử |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chiết xuất của các sản phẩm hương liệu tự nhiên; Sản xuất nước hương liệu nguyên chất chưng cất; Sản xuất sản phẩm hỗn hợp có mùi thơm dùng cho sản xuất nước hoa hoặc thực phẩm |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Hoạt động của cơ sở sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2431 |
Đúc sắt, thép |
2432 |
Đúc kim loại màu (Trừ hoạt động đúc vàng miếng) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Trừ gia công vàng miếng và loại nhà nước cấm) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Trừ gia công vàng miếng và loại nhà nước cấm) |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Trừ gia công vàng miếng và loại nhà nước cấm) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại (Chỉ hoạt động khi được nhà nước cho phép) |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại (Chỉ hoạt động khi được nhà nước cho phép) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Chỉ hoạt động khi được nhà nước cho phép) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Chỉ hoạt động khi được nhà nước cho phép) |
3830 |
Tái chế phế liệu (Chỉ hoạt động khi được nhà nước cho phép) |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Chỉ hoạt động khi được nhà nước cho phép) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình xử lý bùn |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời |
4311 |
Phá dỡ (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: Thang máy, thang cuốn, Cửa cuốn, cửa tự động, Dây dẫn chống sét, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, Chống ẩm các toà nhà, Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ), Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, Uốn thép, Xây gạch và đặt đá, Lợp mái các công trình nhà để ở, Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ hoạt động đấu giá) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ hoạt động đấu giá) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (Trừ hoạt động đấu giá) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Trừ hoạt động đấu giá) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ hoạt động đấu giá) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Trừ hoạt động đấu giá) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Trừ hoạt động đấu giá) |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Trừ hoạt động đấu giá) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Trừ hoạt động đấu giá) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ hoạt động đấu giá và hoạt động bán buôn vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Trừ hoạt động đấu giá) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ bán buôn phân bón, vàng miếng và hoạt động đấu giá) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hoạt động đấu giá) |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hoạt động đấu giá) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hoạt động đấu giá) |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hoạt động đấu giá) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hoạt động đấu giá) |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hoạt động đấu giá) |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hoạt động đấu giá) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hoạt động đấu giá và hoạt động bán lẻ vàng miếng) |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Trừ hoạt động đấu giá) |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Trừ hoạt động đấu giá và hoạt động bán lẻ vàng miếng) |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ hoạt động đấu giá) |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động đấu giá) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường không; Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; Đại lý làm thủ tục hải quan; Kinh doanh dịch vụ logistics; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa |
5310 |
Bưu chính (Trừ hoạt động bưu chính quốc tế) |
5320 |
Chuyển phát (Trừ hoạt động chuyển phát quốc tế) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm (Trừ hoạt động nhà nước cấm); Hoạt động công nghiệp phần cứng; Hoạt động công nghiệp phần mềm; Hoạt động công nghiệp nội dung |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Trừ hoạt động tư vấn Luật, Kế toán, Kiểm toán, Tài chính) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ môi giới bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản; Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản (Trừ hoạt động tư vấn pháp luật về bất động sản) |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ hoạt động tư vấn Luật, Kế toán, Kiểm toán, Tài chính) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc; Hoạt động đo đạc và bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Hoạt động xây dựng khác, cụ thể: Khảo sát xây dựng, Lập thiết kế quy hoạch xây dựng, Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng, Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng, Thi công xây dựng công trình, Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình, Kiểm định xây dựng, Quản lý chi phí đầu tư xây dựng |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Chỉ hoạt động khi được nhà nước cho phép) |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Chỉ hoạt động khi được nhà nước cho phép) |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Chỉ hoạt động khi được nhà nước cho phép) |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Chỉ hoạt động khi được nhà nước cho phép) |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Chỉ hoạt động khi được nhà nước cho phép) |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Chỉ hoạt động khi được nhà nước cho phép) |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Chỉ hoạt động khi được nhà nước cho phép) |
7310 |
Quảng cáo Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quảng cáo; Phát hành quảng cáo; Tiếp nhận quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Hoạt động nhiếp ảnh; Chụp ảnh quảng cáo; Chụp ảnh cho tiêu dùng và thương mại: Chụp ảnh chân dung cho hộ chiếu, thẻ, đám cưới; Chụp ảnh cho mục đích thương mại, xuất bản, thời trang, bất động sản hoặc du lịch; Chụp ảnh trên không; Quay video: Đám cưới, hội họp; Sản xuất phim: Phát triển, in ấn và mở rộng từ bản âm hoặc phim chiếu bóng, Phát triển phim và thử nghiệm in ảnh, Rửa, khôi phục lại hoặc sửa lại ảnh; Xử lý phim khác với ngành điện ảnh (Loại trừ hoạt động của phóng viên ảnh) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Chỉ hoạt động khi được nhà nước cho phép) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ (Trừ loại nhà nước cấm) |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Trừ loại nhà nước cấm) |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video (Trừ loại nhà nước cấm) |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Trừ loại nhà nước cấm) |
7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết: Hoạt động thu xếp, kết nối các tua đã được bán thông qua các đại lý du lịch hoặc trực tiếp bởi điều hành tua; Hoạt động hướng dẫn du lịch; Dịch vụ du lịch khác như: Dịch vụ ăn uống, dịch vụ mua sắm, dịch vụ thể thao, dịch vụ vui chơi, giải trí, dịch vụ chăm sóc sức khỏe |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ hoạt động họp báo) |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá; Đại diện cho thương nhân; Uỷ thác mua bán hàng hóa; Nhượng quyền thương mại |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo thường xuyên; Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng |