0110752059 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI PHƯƠNG NHẬT MINH
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI PHƯƠNG NHẬT MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUONG NHAT MINH SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0110752059 |
Địa chỉ | Số nhà 19, ngõ 85, phố Lê Văn Hiến, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH PHƯƠNG |
Cập nhật mã số thuế 0110752059 lần cuối vào 2024-06-15 14:37:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: - Sản xuất thanh thép cuộn nóng; - Sản xuất mặt cắt thép cuộn nóng; - Sản xuất sản phẩm thép bán hoàn thiện; - Sản xuất hợp kim sắt; |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: - Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo...); - Sản xuất khung kim loại công nghiệp (khung cho là hơi, thiết bị nâng và cầm tay...); - Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại như: Nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời... - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: - Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa tương tự bằng kim loại để chứa hoặc phục vụ sản xuất; - Sản xuất thùng chứa bằng kim loại cho nén và hoá lỏng khí đốt; - Sản xuất nồi hơi trung tâm và nồi cấp nhiệt; - Sản xuất khuôn mẫu kim loại. - Sản xuất phụ kiện ngũ kim. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: -Xử lý và tráng phủ kim loại -Đánh bóng kim loại. |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng Chi tiết: - Sản xuất dụng cụ cầm tay như kìm, tua vít; - Sản xuất dao và lưỡi dao cho máy móc và các bộ phận máy móc; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít; - Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự; - Sản xuất các sản phẩm đinh vít - Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự; - Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: -Sửa chữa thiết bị điện, máy móc, máy vi tính và thiết bị ngoại vi, thiết bị liên lạc, thiết bị nghe nhìn, điện tử gia dụng; -Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học; -Sửa chữa thiết bị điện; -Sửa chữa thiết bị, đồ dùng cá nhân; -Sửa chữa thiết bị khác. -Sửa chữa máy xúc, máy ủi, máy san, máy xây dựng |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: -Sửa chữa các thiết bị điện chiếu sáng, máy phát điện, các thiết bị điện khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: - Lắp đặt máy công nghiệp trong các nhà máy công nghiệp; - Lắp đặt thiết bị kiểm soát quá trình công nghiệp; - Tháo dỡ các máy móc và thiết bị cỡ lớn; |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: -Mua bán, tái chế phế liệu kim loại và phi kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: -Xây dựng nhà ở cho các gia đình, hộ cá nhân… |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: - Xây dựng nhà xưởng sản xuất. - Xây dựng kho hàng - Xây dựng khách sạn, nhà hàng… |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: -Xây dựng các công trình đường bộ - Thi công mặt đường, rải nhựa đường, đổ bê tông |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: -Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: -Xây dựng công trình cấp thoát nước, hệ thống nước thải. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: -Xây dựng công trình thủy lợi, công trình trên sông |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: -Xây dựng nhà máy chế biến thực phẩm - Xây dựng nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: -Phá dỡ tòa nhà, các công trình khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: -Lấp, san ủi tại các mặt bằng xây dựng - Làm sạch mặt bằng xây dựng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: -Lắp đặt hệ thống điều hòa không khí - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: -Lắp đặt tháng máy, thang cuốn -Lắp đặt cửa tự động - Lắp đặt hệ thống âm thanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: -Lắp đặt nội thất các công trình -Sơn hoàn thiện các công trình |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: -Mua bán xe ô tô, xe máy, xe đạp điện và xe có động cơ |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Chi tiết: -Bán lẻ ô tô con, loại 9 chỗ ngồi trở xuống không kể người lái, loại mới và loại đã qua sử dụng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa ô tô: Bảo dưỡng thông thường, sửa chữa thân xe, sửa chữa các bộ phận của ô tô.. - Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ khác: |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: -Bán buôn máy vi tính, phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: -Bán buôn các thiết bị điện tử như: mạch tích hợp, mạch vi xử lý |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: -Bán buôn máy cày, máy bừa, máy cắt cỏ, … |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy khai khoáng, máy xây dựng: Máy xúc, máy san, máy ủi, xe lu (Kể cả hàng đã qua sử dụng) -Bán buôn thiết bị, phụ tùng máy xây dựng: máy xúc, máy san, máy ủi, xe lu (Kể cả hàng đã qua sử dụng) - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu: -Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng sắt và quặng kim loại màu; - Bán buôn sắt thép và kim loại màu ở dạng nguyên sinh; - Bán buôn bán thành phẩm bằng sắt thép và kim loại màu; (Trừ vàng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) - Bán buôn cao su - Bán tơ, xơ, sợi dệt - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: -Bán buôn các loại hàng hóa tổng hợp chưa được phân vào đâu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: -Bản lẻ đồ ngũ kim - Bán lẻ sơn, kính |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán lẻ đồ điện gia dụng: nồi cơm điện, ấm đun điện, phích điện, quạt, tủ lạnh, máy giặt...; - Bán lẻ đèn và bộ đèn; - Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện; - Bán lẻ thiết bị gia dụng; - Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khoá, két sắt... không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng; - Bán lẻ thiết bị và hàng gia dụng khác chưa được phân vào đâu. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng; - Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ qua điện thoại, bán giao trực tiếp tận nhà |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: -Vận tải hành khách bằng xe taxi, xe lam, xe lôi, xe máy; -Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh và liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: -Cho thuê ôtô -Cho thuê xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng: máy xúc, máy ủi, máy san, xe lu… - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |