0110718555 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KINH DOANH TỔNG HỢP MỸ MỸ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KINH DOANH TỔNG HỢP MỸ MỸ | |
---|---|
Mã số thuế | 0110718555 |
Địa chỉ | Số 19, Ngách 21, Ngõ 246, Đường 422 Cụm 08, Thôn Ngọc Kiệu , Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH THANH HÙNG ( sinh năm 1975 - Cà Mau) Ngoài ra HUỲNH THANH HÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0868577313 |
Ngày hoạt động | 2024-05-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0110718555 lần cuối vào 2024-06-20 11:00:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở và chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1076 | Sản xuất chè (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
1077 | Sản xuất cà phê (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở, trừ in tráng bao bì kim loại,in ấn trên sản phẩm vải,sợi,dệt, may) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (trừ rèn ,dập khuôn tem) |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở,trừ xử lý tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải,xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải,xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải,xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải,xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải,xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải,xi mạ điện tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời(không bao gồm mạng lưới điện quốc gia và các sản phẩm điện thuộc độc quyền nhà nước) (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước, không hoạt động thương mại theo nghị định 94/2017 NĐ-CP về hàng hóa,dịch vụ độc quyền nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (loại trừ hoạt động nổ mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (loại trừ hoạt động nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải,xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí ( Trừ lắp đặt thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí; sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Trừ gia công cơ khí,tái chế phế thải,xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Trừ gia công cơ khí,tái chế phế thải,xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Trừ gia công cơ khí,tái chế phế thải,xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (không bao gồm Hoạt động đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác) |
4541 | Bán mô tô, xe máy ( không bao gồm đại lý đấu giá môt,xe máy loại mới và đã qua sử dụng) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Trừ gia công cơ khí,tái chế phế thải,xi mạ điện tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (không bao gồm hoạt động đấu giá phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của moto, xe máy) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa (trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ loại nhà nước cấm) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Có nội dung được phép lưu hành) Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Trong phạm vi nhà nước cho phép) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy móc,thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng,xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn,vàng miếng,súng,đạn,tiền kim khí,trừ buôn bán hóa chất tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại trừ kinh doanh vàng miếng và vàng nguyên liệu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt đọng tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn,vàng miếng,súng,đạn,tiền kim khí,trừ buôn bán hóa chất tại trụ sở) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn,vàng miếng,súng,đạn,tiền kim khí,trừ buôn bán hóa chất tại trụ sở) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động đấu giá) |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức lưu động hoặc tại chợ |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động đấu giá) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết:Dịch vụ đại lý giao nhận vận chuyển:Logistics (Trừ kinh doanh bến bãi oto,hóa lỏng khí để vận chuyển và dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết:Khách sạn,biệt thự du lịch,căn hộ du lịch,nhà nghỉ du lịch,nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê(không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (chỉ hoạt động khi cơ quan thẩm quyền chấp thuận và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (không bao gồm hoạt động quán bar, giải khát có khiêu vũ,trừ cung cấp xuất ăn cho hãng hàng không) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm hoạt động quán bar ,vũ trường,karaoke…) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết:hoạt dộng sản xuất phim điện ảnh,sản xuất video,hoạt động sản xuất phim truyền hình( Trừ sản xuất phim,phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ;không sử dụng hiệu ứng chất nổ, chất cháy,hóa chất làm đạo cụ,dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện phim ảnh;+Trừ hoạt động báo chí theo Điều 14 Luật Báo chí) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ;không sử dụng chất nổ, chất cháy,hóa chất làm đạo cụ,dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ,sự kiện, phim ảnh) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết:hoạt động tư vấn đầu tư;(trừ tư vấn tài chính ,kế toán) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết:Hoạt động của đại lý bảo hiểm(không bao gồm môi giới, đấu giá) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: tư vấn môi giới bất động sản(Trừ đấu giá ,tư vấn pháp luật) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn pháp luật, tài chính,kế toán) |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Trừ thiết kế công trình xây dựng,giám sát thi công,khỏa sát chất lượng) |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (Trừ hoạt động của phóng viên ảnh) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động của những nhà báo độc lập, không bao gồm hoạt động tư vấn chứng khoán và hoạt động báo chí) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc,thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết:Hoạt động của các đại lý tư vấn giới thiệu và môi giới lao động, việc làm(trừ cho thuê lại lao động |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (trừ cho thuê lại lao động) |
7911 | Đại lý du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi , khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (Trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Trừ dạy về tôn giáo, các tổ chức Đảng- Đoàn thể) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: -Tư vấn giáo dục, -Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, -Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục, -Dịch vụ kiểm tra giáo dục, -Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá (không hoạt động tại trụ sở) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Không có bệnh nhân lưu trú) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Không bao gồm hoạt động báo chí) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Trừ gia công cơ khí,tái chế phế thải,xi mạ điện tại trụ sở) |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú Chi tiết: – Giặt khô, giặt ướt, là…các loại quần áo (kể cả loại bằng da lông) và hàng dệt, được giặt bằng tay, bằng máy giặt; – Nhận và trả đồ giặt cho khách hàng; – Giặt chăn, ga, gối đệm, màn, rèm cho khách hàng, kể cả dịchn vụ nhận, trả tại địa chỉ do khách yêu cầu. – Sửa chữa hoặc thực hiện các thay thế đơn giản quần áo và hàng dệt khác khi giặt là cho khách hàng. |