0110665568 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC, MỸ PHẨM PHAN GIA
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC, MỸ PHẨM PHAN GIA | |
---|---|
Tên quốc tế | PHAN GIA INVESTMENT AND DEVELOPMENT MEDICINE, COSMETICS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHAN GIA MEDICINE CO., LTD |
Mã số thuế | 0110665568 |
Địa chỉ | Thôn Nghi Lộc, Xã Sơn Công, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN VĂN HƯNG ( sinh năm 1984 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0915151084 |
Ngày hoạt động | 2024-03-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ứng Hòa - Mỹ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0110665568 lần cuối vào 2024-06-13 02:07:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng (Điều 9 Nghị định 67/2016/NĐ-CP quy định về điều kiện sản xuất, kinh doanh thực phẩm thuộc lĩnh vực quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế) |
4633 | Bán buôn đồ uống (Điều 12 Nghị định 105/2017/NĐ-CP về kinh doanh rượu) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào - Bán buôn thuốc lá (Khoản 2 Điều 26 Nghị định 67/2013/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành luật phòng, chống tác hại của thuốc lá về kinh doanh thuốc lá; Khoản 8 Điều 1 Nghị định 106/2017/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của nghị định số 67/2013/NĐ-CP ngày 27 tháng 6 năm 2013 của chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành luật phòng, chống tác hại của thuốc lá về kinh doanh thuốc lá) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn dược phẩm (Điều 6 Nghị định 102/2016/NĐ-CP quy định điều kiện kinh doanh thuốc); - Bán buôn dụng cụ y tế (Điều 40 Nghị định 98/2021/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế); - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn trò chơi, đồ chơi trẻ em. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng (Điều 9 Nghị định 67/2016/NĐ-CP quy định về điều kiện sản xuất, kinh doanh thực phẩm thuộc lĩnh vực quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Điều 13 Nghị định 105/2017/NĐ-CP về kinh doanh rượu) |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ thuốc lá (Khoản 3 Điều 26 Nghị định 67/2013/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành luật phòng, chống tác hại của thuốc lá về kinh doanh thuốc lá; Khoản 8 Điều 1 Nghị định 106/2017/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của nghị định số 67/2013/NĐ-CP ngày 27 tháng 6 năm 2013 của chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành luật phòng, chống tác hại của thuốc lá về kinh doanh thuốc lá) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thuốc chữa bệnh (Điều 7 Nghị định 102/2016/NĐ-CP quy định điều kiện kinh doanh thuốc); - Bán lẻ dụng cụ y tế (Điều 40 Nghị định 98/2021/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế); - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Điều 14 Nghị định 105/2017/NĐ-CP về kinh doanh rượu) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Điều 4 Nghị định 02/2022/NĐ-CP quy định chi tiết thi hành một số điều của luật kinh doanh bất động sản) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất (Điều 4 Nghị định 02/2022/NĐ-CP quy định chi tiết thi hành một số điều của luật kinh doanh bất động sản) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch (Điều 40 Luật Du lịch 2017) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại trừ: - Dịch vụ báo cáo tòa án; - Hoạt động đấu giá độc lập; - Dịch vụ lấy lại tài sản. |