0110661034 - CÔNG TY TNHH SD TOÀN CẦU
CÔNG TY TNHH SD TOÀN CẦU | |
---|---|
Tên quốc tế | SD TOAN CAU COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0110661034 |
Địa chỉ | Số nhà 5 Ngõ 303 Đường 422, Cụm 8, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THẾ HOÀN ( sinh năm 1965 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0913051375 |
Ngày hoạt động | 2024-03-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0110661034 lần cuối vào 2024-06-20 10:57:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: - Xử lý cây trồng; - Phun thuốc bảo vệ thực vật, phòng chống sâu bệnh cho cây trồng, kích thích tăng trưởng, bảo hiểm cây trồng; - Cắt, xén, tỉa cây lâu năm; - Làm đất, gieo, cấy, sạ, thu hoạch; - Kiểm soát loài sinh vật gây hại trên giống cây trồng; - Kiểm tra hạt giống, cây giống; - Cho thuê máy nông nghiệp có người điều khiển; - Hoạt động tưới, tiêu nước phục vụ trồng trọt. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật, san lấp mặt bằng; |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Lắp đặt đường dây, trạm biến áp đến 35KV; - Xây lắp điện nước công trình; |
4311 | Phá dỡ trừ hoạt động dò, nổ mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (trừ hoạt động dò, nổ mìn) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt trang thiết bị các công trình xây dựng; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán ô tô, xe máy, phụ tùng ô tô xe máy; (trừ đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ kinh doanh thực phẩm chức năng) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Buôn bán rượu, bia, nước giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán, cho thuê các loại máy móc, thiết bị phục vụ ngành: xây dựng, công nghiệp, giao thông vận tải; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội ngoại thất; |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa, vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, tàu hoả; (trừ Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải hàng không) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập quy hoạch -Lập thiết kế quy hoạch xây dựng -Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình -Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng - Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; tư vấn khảo sát công trình xây dựng; tư vấn thiết kế xây dựng; tư vấn thẩm tra, kiểm định, thí nghiệm xây dựng - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình - Dịch vụ kiến trúc bao gồm: + Thiết kế kiến trúc công trình; + Thiết kế kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị; + Thiết kế kiến trúc cảnh quan; + Thiết kế nội thất; + Đánh giá kiến trúc công trình; + Thẩm tra thiết kế kiến trúc. -Khảo sát xây dựng - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật hệ thống phòng cháy và chữa cháy -Lập quy hoạch xây dựng -Thiết kế xây dựng công trình -Tư vấn quản lý dự án -Thi công xây dựng công trình -Giám sát thi công xây dựng -Kiểm định xây dựng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế và trang trí nội thất, ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch; Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà hàng, dịch vụ ăn uống giải khát, vui chơi giải trí (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |