0110413401 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TRUYỀN THÔNG CHIE
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TRUYỀN THÔNG CHIE | |
---|---|
Tên quốc tế | CHIE MEDIA AND TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0110413401 |
Địa chỉ | Số nhà 21, Đường Đoàn Kết, Tổ dân phố Hoà Bình, Phường Biên Giang, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI THỊ THU HƯƠNG ( sinh năm 1981 - Hòa Bình) |
Điện thoại | 0987210042 |
Ngày hoạt động | 2023-07-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0110413401 lần cuối vào 2023-12-04 23:40:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ loại Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (trừ rập khuôn tem) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng và thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sản phẩm quang học và chụp ảnh (Trừ bán buôn dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Bán buôn băng, đĩa từ, băng đĩa quang (CDs, DVDs) chưa ghi (băng, đĩa trắng) - Bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông - Bán buôn tivi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến - Bán buôn đầu đĩa CD, DVD. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi - Bán buôn máy móc, thiết bị khác sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ các loại nhà nước cấm) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ nước hoa, nước thơm - Bán lẻ mỹ phẩm: son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm mắt và đồ dùng trang điểm khác - Bán lẻ vật phẩm vệ sinh: nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm... ( Trừ bán lẻ thuốc) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hàng lưu niệm - Bán lẻ hàng đan lát bằng tre, song mây, vật liệu tết, bện khác - Bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ khác: Hàng lưu niệm bằng gỗ, sừng, đồi mồi, san hô... - Bán lẻ máy ảnh - Bán lẻ hàng hóa sử dụng cho má ảnh như phim chụp ảnh, pin máy ảnh, thẻ nhớ...; - Bán lẻ vật liệu ảnh khác như giấy ảnh, hoá chất và vật liệu in, tráng ảnh... (Trừ bán lẻ vàng miếng, súng đạn, tem và tiền kim khí ) |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ sách báo, truyện, tạp chí cũ, kể cả cho thuê - Bán lẻ hàng đã qua sử dụng khác |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Trừ hoạt động sản xuất phim điện ảnh, chương trình truyền hình) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Trừ hoạt động phát hành phim điện ảnh và chương trình truyền hình) |
5914 | Hoạt động chiếu phim Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ phổ biến phim |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
7310 | Quảng cáo (Trừ quảng cáo trên không) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh ( Trừ hoạt động của phóng viên ảnh) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ họp báo) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Giáo dục nghề nghiệp |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Giáo dục nghề nghiệp |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng - Các dịch vụ dạy kèm (gia sư) - Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại - Dạy đọc nhanh - Đào tạo tự vệ - Đào tạo về sự sống - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng - Dạy máy tính |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Nhóm này gồm: - Tư vấn giáo dục - Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục - Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục - Dịch vụ kiểm tra giáo dục - Tư vấn du học |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Trừ hoạt động của các nhà báo độc lập) |