0110287235 - CÔNG TY CỔ PHẦN DÂU TẰM TƠ HÀ ĐÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN DÂU TẰM TƠ HÀ ĐÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HA DONG SILK MULBERRY JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0110287235 |
Địa chỉ | Số 89 Ngô Đình Mẫn, TDP 4, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VĂN THANH ( sinh năm 1965 - Hà Nội) Ngoài ra VŨ VĂN THANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0913057226 |
Ngày hoạt động | 2023-03-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0110287235 lần cuối vào 2023-12-06 09:17:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây dâu tằm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi tằm, sản xuất kén tằm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1311 | Sản xuất sợi Chi tiết: - Chuẩn bị sợi dệt: quay và dệt sợi; tẩy nhờn và các-bon hoá len, nhuộm len lông cừu; trải len lông các loài động vật, thực vật và sợi tái tạo hoặc tổng hợp - Xe sợi và sản xuất sợi cho dệt hoặc may để buôn bán hoặc chế biến thêm - Sản xuất sợi, kết, cuộn, ngâm sợi tổng hợp hoặc sợi tái tạo - Sản xuất vải cotton rộng bản, vải len, vải lụa, vải lanh bao gồm cả sợi tái tạo hoặc tổng hợp |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm tấm dệt khổ hẹp, bao gồm các tấm dệt sợi ngang không có sợi dọc được ghép với nhau thông qua chất kết dính - Sản xuất nhãn hiệu, băng rôn... - Sản xuất đồ tỉa trang trí: vải viền, quả tua - Sản xuất nỉ - Sản xuất màn tuyn và các màn bằng vải khác, sản xuất viền đăng ten cuộn, đăng ten mảnh, dải hoặc mẫu ten rời để trang trí - Sản xuất tấm dệt được tẩm, được phủ hoặc tráng nhựa - Sản xuất sợi kim loại hoá hoặc dây thừng và dây cao su có lớp nguyên liệu dệt phủ ngoài, sợi dệt được tráng, phủ hoặc bọc bằng cao su hoặc nhựa - Sản xuất vải bố làm lốp xe bằng sợi nhân tạo có độ bền cao - Sản xuất các loại vải được tráng hoặc xử lý khác nhau như: quần áo đi săn, vải dùng cho hoạ sĩ, vải thô và các loại vải hồ cứng... - Sản xuất các sản phẩm dệt khác: mạng đèn măng sông - Sản xuất ống phun nước, băng chuyền, băng tải (bất kể chúng được tăng cường bằng kim loại hoặc vật chất khác hay không) - Sản xuất vải lót máy móc - Sản xuất vải quần áo dễ co giãn - Sản xuất vải dùng vẽ tranh sơn dầu và vải vẽ kỹ thuật - Sản xuất dây giày - Sản xuất bông đánh phấn và găng tay - May bao đựng gạo, vắt sổ quần áo |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau: Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất chất nhuộm và chất màu |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo Chi tiết: - Sản xuất tơ, lanh nhân tạo hoặc tổng hợp - Sản xuất sợi nhân tạo hoặc tổng hợp chưa được chải hoặc chế biến khác cho quá trình quay sợi - Sản xuất chỉ, tơ nhân tạo hoặc tổng hợp, bao gồm chỉ có độ dai cao - Sản xuất đa sợi tổng hợp hoặc nhân tạo |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ loại nhà nước cấm) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ bán buôn dược phẩm) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt - Bán buôn phụ liệu may mặc |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ vàng miếng, súng đạn, tem và tiền kim khí ) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác |