0109613491 - CÔNG TY CỔ PHẦN GEDECO

CÔNG TY CỔ PHẦN GEDECO
Tên quốc tếGEDECO CORPORATION
Tên viết tắtGEDECO
Mã số thuế 0109613491
Địa chỉ Tầng 3, Tòa nhà Hoàng Ngân Plaza, số 125 Hoàng Ngân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN THỊ CHÚC ( sinh năm 1996 - Hà Giang)
Điện thoại 0886998605
Ngày hoạt động2021-04-28
Quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy
Loại hình DNCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Cập nhật mã số thuế 0109613491 lần cuối vào 2023-12-15 06:34:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất trang thiết bị bảo vệ an toàn như: + Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn, + Sản xuất dây bảo hiểm cho người sửa chữa điện hoặc các dây bảo vệ cho các ngành nghề khác, + Sản xuất phao cứu sinh, + Sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác (ví dụ mũ thể thao), + Sản xuất quần áo amiăng (như bộ bảo vệ chống cháy), + Sản xuất mũ bảo hiểm kim loại và các thiết bị bảo hiểm cá nhân bằng kim loại khác, + Sản xuất nút tai và nút chống ồn (cho bơi lội và bảo vệ tiếng ồn), + Sản xuất mặt nạ khí ga. - Sản xuất chổi, bàn chải bao gồm bàn chải là bộ phận của máy móc, bàn chải sàn cơ khí điều khiển bằng tay, giẻ lau, máy hút bụi lông, chổi vẽ, trục lăn, giấy thấm sơn, các loại chổi, bàn chải khác... - Sản xuất bàn chải giày, quần áo; - Sản xuất bút và bút chì các loại bằng cơ khí hoặc không; - Sản xuất lõi bút chì; - Sản xuất tem ghi số, tem gắn, ghi ngày, các thiết bị in ấn điều khiển bằng tay hoặc các tem rập nổi, các thiết bị in bằng tay, lõi mực in và ribbon máy tính; - Sản xuất găng tay; - Sản xuất ô, ô đi nắng, gậy đi bộ; - Sản xuất các nút, khóa ấn, khoá móc, khoá trượt; - Sản xuất tẩu hút xì gà; - Sản xuất các sản phẩm cho con người: Tẩu hút, lược, bình xịt nước hoa, lọc chân không và các bình chân không khác dùng cho cá nhân hoặc gia đình, tóc giả, râu giả, mi giả, bút kẻ lông mày; - Sản xuất các sản phẩm khác: Nến, dây nến và các thứ tương tự; hoa giả, vòng hoa, giỏ hoa, hoa nhân tạo, lá quả, vật lạ, vật gây cười, sàng, sảy, manơ canh... - Hoạt động nhồi bông thú,
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3511 Sản xuất điện
3520 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. (Không bao gồm chia tách với cải tạo đất)
4311 Phá dỡ
(Không bao gồm hoạt động dò nổ mìn)
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
(không bao gồm hoạt động đấu giá)
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
(không bao gồm hoạt động đấu giá)
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
(không bao gồm hoạt động đấu giá)
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(trừ các loại Nhà nước cấm)
4690 Bán buôn tổng hợp
(trừ các loại Nhà nước cấm)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh Kinh doanh thực phẩm chức năng (Điều 9, Nghị định 67/2016/NĐ-CP quy định về điều kiện sản xuất, kinh doanh thực phẩm thuộc lĩnh vực quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế)
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(không bao gồm hoạt động đấu giá)
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Thiết kế cơ điện công trình; - Kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy; (Theo quy định tại Điều 41 nghị định 136/2020/NĐ-CP) - Tư vấn thẩm tra thiết kế xây dựng công trình (Chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký) - Dịch vụ tư vấn là một hoặc một số hoạt động bao gồm: lập, đánh giá báo cáo quy hoạch, tổng sơ đồ phát triển, kiến trúc; khảo sát, lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, báo cáo nghiên cứu khả thi, báo cáo đánh giá tác động môi trường; khảo sát, lập thiết kế, dự toán; lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển, hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu; đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự sơ tuyển, hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất; thẩm tra, thẩm định; giám sát; quản lý dự án; thu xếp tài chính; kiểm toán, đào tạo, chuyển giao công nghệ; các dịch vụ tư vấn khác. (Theo quy định tại khoản 8 điều 4 Luật Đấu thẩu năm 2013) Tư vấn chuyển giao công nghệ; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình (Điều 155 Luật Xây dựng năm 2014) Tư vấn lập quy hoạch (Điều 17 Luật Quy hoạch năm 2017) Lập thiết kế quy hoạch xây dựng (Điều 150 Luật Xây dựng năm 2014) Tư vấn quản lý dự án, Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng (Điều 152 Luật Xây dựng năm 2014 ngày 18/06/2014) Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình (Điều 154 Luật Xây dựng năm 2014 ngày 18/06/2014) Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng (Điều 156 Luật Xây dựng năm 2014 ngày 18/06/2014) Khảo sát xây dựng (Khoản 26, Điều 1 Nghị Định 100/2018/NĐ-CP ngày 16/07/2018 Nghị Định sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ một số quy định về điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc các lĩnh vực quản lý nhà nước của bộ xây dựng) Lập quy hoạch xây dựng (Khoản 27, Điều 1 Nghị Định 100/2018/NĐ-CP ngày 16/07/2018 Nghị Định sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ một số quy định về điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc các lĩnh vực quản lý nhà nước của bộ xây dựng) Thiết kế xây dựng công trình (Khoản 28, Điều 1 Nghị Định 100/2018/NĐ-CP ngày 16/07/2018 Nghị Định sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ một số quy định về điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc các lĩnh vực quản lý nhà nước của bộ xây dựng) Tư vấn quản lý dự án (Khoản 30, Điều 1 Nghị Định 100/2018/NĐ-CP ngày 16/07/2018 Nghị Định sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ một số quy định về điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc các lĩnh vực quản lý nhà nước của bộ xây dựng) Thi công xây dựng công trình (Khoản 32, Điều 1 Nghị Định 100/2018/NĐ-CP ngày 16/07/2018 Nghị Định sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ một số quy định về điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc các lĩnh vực quản lý nhà nước của bộ xây dựng) Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật hệ thống phòng cháy và chữa cháy (Theo quy định tại Điều 41 nghị định 136/2020/NĐ-CP)
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm tra âm thanh, chấn động; Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước...; Kiểm tra thành phần và độ tinh khiết của khoáng chất; Kiểm tra thành phần vật lý và hiệu suất của vật liệu Kiểm định xây dựng (Khoản 34, Điều 1 Nghị Định 100/2018/NĐ-CP ngày 16/07/2018 Nghị Định sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ một số quy định về điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc các lĩnh vực quản lý nhà nước của bộ xây dựng) Hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (Điều 5 Nghị định 62/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 quy định về quy định về điều kiện hoạt động giám định tư pháp xây dựng và thí nghiệm chuyên ngành xây dựng) Giám sát thi công xây dựng (Khoản 33, Điều 1 Nghị Định 100/2018/NĐ-CP ngày 16/07/2018 Nghị Định sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ một số quy định về điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc các lĩnh vực quản lý nhà nước của bộ xây dựng)
7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7213 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7221 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
7222 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
7310 Quảng cáo
(Điều 20 Luật Quảng cáo năm 2012) (không bao gồm quảng cáo thuốc lá)
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Thiết kế nội thất - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; - Dịch vụ thiết kế đồ thị; - Hoạt động trang trí nội, ngoại thất.
7420 Hoạt động nhiếp ảnh
(trừ hoạt động của phóng viên ảnh)
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
(Không bao gồm hoạt động của những nhà báo độc lập; tư vấn pháp luật; tư vấn tài chính; không bao gồm thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng)
7710 Cho thuê xe có động cơ
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
(loại trừ hoạt động của Trung tâm dịch vụ việc làm)
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế (khoản 2 điều 31 Luật du lịch năm 2017) Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa (khoản 1 điều 31 Luật du lịch năm 2017)
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8220 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(Không bao gồm hoạt động tổ chức họp báo)
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (khoản 2, khoản 3 điều 28 Luật Thương mại năm 2005) (không bao gồm hoạt động đấu giá)
8511 Giáo dục nhà trẻ
8512 Giáo dục mẫu giáo
8521 Giáo dục tiểu học
8522 Giáo dục trung học cơ sở
8523 Giáo dục trung học phổ thông
8531 Đào tạo sơ cấp
8532 Đào tạo trung cấp
8533 Đào tạo cao đẳng
8551 Giáo dục thể thao và giải trí
8552 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); - Giáo dục dự bị; - Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; - Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Dạy đọc nhanh; - Dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe; - Đào tạo tự vệ; - Đào tạo về sự sống; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính.
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
9000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Trừ Hoạt động của các nhà báo độc lập
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...) (khoản 5 điều 3 Nghị định 96/2016/NĐ-CP)
9620 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
9631 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
9633 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
9639 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật


NGUYỄN VĂN NHÃ

Mã số thuế: 1800120812
Người đại diện: Nguyễn Văn Nhã
120 Hùng Vương, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

HỘ KINH DOANH HẰNG NAILS BEAUTY

Mã số thuế: 8725616143-001
Người đại diện: Vũ Duy Phương
68 Hòa Hưng, P.13, Phường 13, Quận 10, TP Hồ Chí Minh

LÊ QUANG TÂY

Mã số thuế: 1800247992
Người đại diện: Lê Quang Tây
HTX xe lôi - 126 CMT8 TPCT, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

PHẠM PHÚ HỮU

Mã số thuế: 1800244198
Người đại diện: Phạm Phú Hữu
126 Cách Mạng Tháng Tám, , Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực), Cần Thơ

NGUYỄN THÀNH DANH

Mã số thuế: 1800113300
Người đại diện: Nguyễn Thành Danh
68-CMT8, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

TRẦN VĂN THẾ

Mã số thuế: 8540330462
Người đại diện: Trần Văn Thế
B10/10A Võ Văn Vân, ấp 2, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh

TRẦN LÚI

Mã số thuế: 1800114054
Người đại diện: Trần Lúi
76 Trần Phú, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

CÔNG TY TNHH VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA MINH HẠNH

Mã số thuế: 0318472702
Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Huệ
10 Vĩnh Khánh, phường 10, Quận 4, TP Hồ Chí Minh

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ XÂY DỰNG MINH ANH

Mã số thuế: 2301283235
Người đại diện: Nguyễn Đức Minh
Khu Lãm Làng, Phường Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh

CÔNG TY TNHH TMDV LÊ PHÁT CỬU LONG

Mã số thuế: 1801764538
Người đại diện: Trần Thị Xuân Lan
Số 73, Đường 3/2, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ASHAN

Mã số thuế: 0110614877
Người đại diện: Lê Quang Sơn
Số nhà 182, tổ 12, Thị trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Hà Nội

DƯƠNG ĐÌNH CHIẾN

Mã số thuế: 1800258514
Người đại diện: Dương Đình Chiến
70 Nam Kỳ Khởi Nghĩa P.Tân An, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

LÊ THỊ CẨM HƯỜNG

Mã số thuế: 1800253065-001
Người đại diện: Lê Thị Cẩm Hường
227/14C đường Trần Bình Trọng, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

TRẦN HỮU NGHĨA

Mã số thuế: 1800253026
Người đại diện: Trần Hữu Nghĩa
166 đường 30/4, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

HỨA VĂN THẠNH

Mã số thuế: 1800129759
Người đại diện: Hứa Văn Thạnh
Chợ An Lạc, , Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực), Cần Thơ

HUỲNH HỮU BÁ

Mã số thuế: 1800253097-001
Người đại diện: Huỳnh Hữu Bá
198 Tầm Vu, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

NGUYỄN THANH PHONG

Mã số thuế: 1800256027
Người đại diện: Nguyễn Thanh Phong
HTX xe lôi - 126 CMT8 TPCT', , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

NGUYỄN VĂN THỦ

Mã số thuế: 1800256595
Người đại diện: Nguyễn Văn Thủ
HTX xe lôi - 126 CMT8 TPCT, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

VÕ THỊ CẨM YẾN

Mã số thuế: 1800129413
Người đại diện: Võ THị CẩM YếN
278/26F, đường Tầm Vu, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

MAI THỊ KIM MAI

Mã số thuế: 1800129780
Người đại diện: Mai Thị Kim Mai
Chợ An Lạc, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

ÂU ĐƯỜNG

Mã số thuế: 1800129879
Người đại diện: Âu Đường
Chợ An Lạc, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

NINH QUANG THÀNH

Mã số thuế: 4700285492
Người đại diện: Ninh Quang Thành
Tổ 13, Phường Đức Xuân, Thành Phố Bắc Kạn, Bắc Kạn

LÂM KIẾT

Mã số thuế: 1800259155-001
Người đại diện: Lâm Kiết
1A đường 30/4, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

TRƯƠNG NAM SANH

Mã số thuế: 1800137301
Người đại diện: Trương Nam Sanh
152/4, lộ vòng cung, ấp Lợi Dũ A, Xã An Bình, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

NGUYỄN HỮU NĂNG

Mã số thuế: 1800257006
Người đại diện: Nguyễn Hữu Năng
HTX xe lôi - 126 CMT8 TPCT, , Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực), Cần Thơ

KHƯU MỸ VÂN

Mã số thuế: 1800131814-001
Người đại diện: Khưu Mỹ Vân
161b - 3/2/HLợi, , Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực), Cần Thơ

PHẠM LỤC HOÀ

Mã số thuế: 1800128836-001
Người đại diện: Phạm Lục Hoà
57 - 30/4, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

NGUYỄN PHƯỚC LỘC

Mã số thuế: 1800131740
Người đại diện: Nguyễn Phước Lộc
50 Lý Tự Trọng, , Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực), Cần Thơ

NGUYỄN CÔNG THUẬN

Mã số thuế: 1800255231
Người đại diện: Nguyễn Công Thuận
HTX xe lôi TP Cần Thơ 126 CMT 8, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ

TRƯƠNG NGỌC HÙNG

Mã số thuế: 1800131772
Người đại diện: Trương Ngọc Hùng
14-Hoà Bình., An Cư, , Quận Ninh Kiều, Cần Thơ