0108841992 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ BẤT ĐỘNG SẢN THÁI DƯƠNG LAND
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ BẤT ĐỘNG SẢN THÁI DƯƠNG LAND | |
---|---|
Tên quốc tế | THAI DUONG LAND REAL ESTATE INVESTMENT AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THAIDUONGLAND JSC |
Mã số thuế | 0108841992 |
Địa chỉ | Đội 11, Xã Vân Côn, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN LỢI ( sinh năm 1991 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0965685797 |
Ngày hoạt động | 2019-07-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0108841992 lần cuối vào 2024-06-20 09:26:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết : Sản xuất đồ gỗ, mộc dùng trong xây dựng và dân dụng; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây, gỗ thanh, gỗ ép và gỗ chế biến; kính xây dựng, sắt, thép, sơn, vécni, gạch ốp lát, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn PU; Bán buôn vật liệu thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.; Bán buôn hoá chất công nghiệp, Bán buôn hoá chất khác(trừ loại sử dụng trong công nghiệp) (Trừ loai Nhà nước cấm); Bán buôn phân bón. |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ: đồ gỗ cây, tre nứa, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, Kính xây dựng, sơn vecni, Gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, Nhà khách. nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, sàn giao dịch bất động sàn; Trung gian trong việc mua hoặc bán, cho thuê bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng; Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống thông gió, điều hòa không khí công trình dân dụng và công nghiệp; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập và thẩm tra dự toán công trình xây dựng, định giá công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Giám sát công tác lắp đặt điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp; Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động thiết kế trang trí nội - ngoại thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |