0108814131-001 - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ VIỆT NHẬT - CHI NHÁNH BẮC GIANG
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ VIỆT NHẬT - CHI NHÁNH BẮC GIANG | |
---|---|
Mã số thuế | 0108814131-001 |
Địa chỉ | Số 164, đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM ĐÌNH KHƯƠNG ( sinh năm 1976 - Bắc Giang) Ngoài ra PHẠM ĐÌNH KHƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0916081977 |
Ngày hoạt động | 2020-03-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Giang - Yên Dũng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0108814131-001 lần cuối vào 2023-12-18 00:27:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Nhóm này gồm: + Sản xuất súp và nước xuýt; + Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; + Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạt và mù tạt; + Sản xuất dấm; + Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo; + Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi. Nhóm này cũng gồm: + Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã); + Sản xuất men bia; + Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm; + Sản xuất sữa tách bơ và bơ; + Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng; - Sản xuất muối thanh từ muối mua, bao gồm muối trộn i ốt; + Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo; + Sơ chế, làm sạch, sấy khô tổ yến; + Sản xuất thực phẩm chức năng. |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |