0108178623 - CÔNG TY CỔ PHẦN RƯỢU TRUYỀN THỐNG
CÔNG TY CỔ PHẦN RƯỢU TRUYỀN THỐNG | |
---|---|
Tên quốc tế | ALCOHOL TRADITIONAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TRUYEN THONG .,JSC |
Mã số thuế | 0108178623 |
Địa chỉ | Tổ 3, Phường Đồng Mai, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ THÙY DUNG |
Ngày hoạt động | 2018-03-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0108178623 lần cuối vào 2024-01-01 14:04:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ NEWIN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết : -. Sản xuất đồ uống có cồn được chưng cất hoặc pha chế các loại rượu mạnh : rượu whisky, rượu gin, rượu mùi, đồ uống hỗn hợp... - Pha chế các loại rượu mạnh đã chưng cất; - Sản xuất rượu mạnh trung tính |
1102 | Sản xuất rượu vang Chi tiết : - Sản xuất rượu vang; - Sản xuất rượu sủi tăm; - Sản xuất rượu từ chiết xuất của nho; - Sản xuất đồ uống có cồn lên men nhưng không qua chưng cất rượu sake, rượu táo, rượu lê, rượu mật ong, rượu hoa quả khác và đồ uống hỗn hợp chứa cồn; - Sản xuất rượu vec mut và đồ uống tương tự. Nhóm này cũng gồm: - Pha chế các loại rượu vang; - Sản xuất rượu không cồn và có độ cồn thấp. |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết : - Sản xuất rượu từ mạch nha như bia, bia đen. - Sản xuất mạch nha ủ men bia. - Sản xuất bia không cồn hoặc có độ cồn thấp. |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết : Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai Sản xuất đồ uống không cồn |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết : Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột Bán buôn thực phẩm khác |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết ; Bán buôn đồ uống có cồn Bán buôn đồ uống không có cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dụng cụ y tế Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn dụng cụ thể dục, thế thao |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet ( Trừ hoạt động đấu giá) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |