0108039845 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP BÌNH PHÁT THĂNG LONG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP BÌNH PHÁT THĂNG LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | BINH PHAT THANG LONG GENERAL TRADEAND SERVICE LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | BINHPHAT CO., LTD |
Mã số thuế | 0108039845 |
Địa chỉ | Số 24 Lý Chiêu Hoàng, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ANH HUY Ngoài ra NGUYỄN ANH HUY còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0222 6539933 |
Ngày hoạt động | 2017-10-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0108039845 lần cuối vào 2024-06-20 01:20:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Các khâu chuẩn bị trước khi bán sản phẩm, như làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy. |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng khác: - Trồng rừng phòng hộ: phòng hộ đầu nguồn, bảo vệ đất, bảo vệ nguồn nước, bảo vệ môi trường sinh thái, chắn gió, chắn cát, chắn sóng ven biển; - Trồng rừng đặc dụng: sử dụng vào mục đích nghiên cứu, thí nghiệm khoa học, bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học, vườn rừng quốc gia, bảo vệ di tích lịch sử, văn hóa, danh lam thắng cảnh; |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản và mua bán các mặt hàng khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh chế phẩm sinh học trong xử lý chất thải; Sản xuất, kinh doanh hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất kinh doanh nguyên vật liệu và các sản phẩm nhựa plastic; |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2652 | Sản xuất đồng hồ |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3020 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe Chi tiết: Sản xuất hiệu lệnh cơ khí và điện tử, thiết bị điều khiển giao thông và an toàn cho tàu hỏa, tàu điện, đường bộ, đường thủy, các phương tiện đỗ, sân bay. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: - Sản xuất đồ đạc bằng gỗ cho y tế, phẫu thuật, nha sĩ và thú y, - Sản xuất ghế dài, ghế đẩu cho phòng thí nghiệm, chỗ ngồi khác cho phòng thí nghiệm, đồ đạc cho phòng thí nghiệm (như tủ và bàn); |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: - Tái chế phế liệu kim loại; - Tái chế phế liệu phi kim loại; |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Việc lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng; Cụ thể: + Dây dẫn và thiết bị điện, + Đường dây thông tin liên lạc, + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, + Đĩa vệ tinh, + Hệ thống chiếu sáng, + Chuông báo cháy, + Hệ thống báo động chống trộm, + Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, + Đèn trên đường băng sân bay. + Lắp đặt hệ thống an toàn; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị cho các công trình xây dựng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Đầu tư xây dựng và kinh doanh khu công nghiệp; Xây dựng hạ tầng đô thị; Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật, san lấp mặt bằng; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán các loại xe ô tô chuyên dụng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa; Đấu giá hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng Bán buôn rau, hoa quả. - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh hoạt động mua bán rượu (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình hi tiết: Đại lý bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn thuốc Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn sản phẩm quang học và chụp ảnh (ví dụ: kính râm, ống nhòm, kính lúp); |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Kinh doanh máy móc thiết bị công - nông nghiệp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu bao gồm: + Bán muôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; + Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; + Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; + Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; + Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; + Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường;\ Kinh doanh trang thiết bị, dụng cụ ytế; Kinh doanh thiết bị xử lý môi trường; Kinh doanh hệ thống trang thiết bị xử lý nước thải cho khu dân sinh, khu công nghiệp, khu đô thị; Buôn bán các loại thiết bị, máy móc phục vụ ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, cơ khí Bán buôn trang thiết bị giáo dục; - Kinh doanh công cụ hỗ trợ ; - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy chữa cháy. - Kinh doanh thiết bị, linh kiện quan trắc môi trường |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Kinh doanh vàng bạc, đá quý và các kim loại quý khác (trừ loại do Nhà nước cấm); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón. Bán buôn các sản phẩm khác chưa được phân vào đâu. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Đại lý bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ, gốm sứ; Bán lẻ phân bón. Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); Dịch vụ lưu trú cho người nước ngoài; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng; |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: - Lập trình máy vi tính; - Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính; |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính - Tư vấn đầu tư ứng dụng công nghệ thông tin. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư và lập dự án xây dựng Tư vấn đầu tư trong và ngoài nước; Tư vấn hỗ trợ doanh nghiệp (không bao gồm tư vấn pháp luật và tài chính); Tư vấn cung cấp, giải pháp thương mại điện tử và thông tin thị trường (trừ những thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); Tư vấn và cung cấp dịch vụ quản trị doanh nghiệp (không bao gồm tư vấn pháp luật và tài chính); Tư vấn chiến lược truyền thông; Dịch vụ quan hệ công chúng; Tư vấn đầu tư và xây dựng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn việc sáp nhập và mua lại doanh nghiệp; Tư vấn lập quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế xã hội; Tư vấn lập quy hoạch phát triển nguồn nhân lực; Tư vấn đấu thầu; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ quản lý dự án (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); Tư vấn nghiệp vụ hoàn công, nghiệm thu và thanh quyết toán công trình; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; Thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất đối với công trình xây dựng, dân dụng, công nghiệp; Trang trí nội, ngoại thất; Lập, quản lý, tổng dự toán, tổ chức thực hiện các dự án xây dựng công trình gồm dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cơ sở hạ tầng, khu công nghiệp, khu công nghệ cao, khu đô thị, cụm dân cư; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, lĩnh vực chuyên môn giám sát xây dựng và hoàn thiện; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế cấp thoát nước; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); Thiết kế quy hoạch xây dựng; Tư vấn lập quy hoạch môi trường; Khảo sát địa chất thủy văn; Khảo sát địa chất công trình xây dựng; Khảo sát địa hình công trình xây dựng Thiết kế máy móc và thiết bị; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (trừ hoạt động của phòng thí nghiệm của cảnh sát) |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại và quảng cáo phi thương mại; |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu phân tích thị trường; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Tư vấn về môi trường; - Tư vấn về công nghệ khác; Dịch vụ chuyển giao công nghệ: môi giới chuyển giao công nghệ; Tư vấn chuyển giao công nghệ; Đánh giá công nghệ; Xúc tiến chuyển giao công nghệ; Chuyển giao công nghệ và thực hiện các dự án đầu tư; Phát triển thị trường công nghệ cao, thông tin, dịch vụ hỗ trợ hoạt động công nghệ cao; Hoạt động nghiên cứu, phát triển, tìm kiếm, chuyển giao ứng dụng công nghệ cao; Đào tạo nhân lực công nghệ cao; ươm tạo công nghệ cao, ươm tạo doanh nghiệp công nghệ cao; Sản xuất sản phẩm, cung ứng dịch vụ dịch vụ công nghệ cao; - Tư vấn về nông học; - Tư vấn bảo đảm an toàn - Hoạt động tư vấn khác trừ tư vấn kiến trúc, kỹ thuật và quản lý. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết Xuất khẩu lao động; Tuyển dụng và cung ứng lao động cho các doanh nghiệp trong nước và các doanh nghiệp xuất khẩu lao động; |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế; |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Môi giới xúc tiến thương mại; |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Các hoạt động đóng gói trên cơ sở phí hoặc hợp đồng, có hoặc không liên quan đến một quy trình tự động; Đóng chai đựng dung dịch lỏng, gồm đồ uống và thực phẩm; đóng gói đồ rắn; đóng gói bảo quản dược liệu; dán tem, nhãn và đóng dấu; bọc quả. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu vật tư, máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải, thiết bị trang trí nội thất, hàng tiêu dùng; Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề, bổ túc nâng cao trình độ kỹ năng nghề, bồi dưỡng nghiệp vụ, giáo dục định hướng cho người lao động đi làm việc có thời hạn tại nước ngoài; Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp; Dạy nghề |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ và đào tạo các nghề ngắn hạn dưới một năm cho người lao động; Đào tạo lao động có trình độ cao đẳng, đại học (chỉ được hoạt động khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) Đào tạo lái xe Giáo dục về môi trường và đào tạo nguồn nhân lực bảo vệ môi trường - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Các dịch vụ dạy kèm( gia sư); - Giáo dục dự bị; - Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; - Các khoá dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Đào tạo về sự sống; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: + Việc cung cấp các dịch vụ không phải dạy học mà là hỗ trợ cho hệ thống hoặc quá trình giảng dạy; + Tư vấn giáo dục, + Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, + Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục, + Dịch vụ kiểm tra giáo dục, + Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên; + Tư vấn du học. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biểu diễn văn hóa nghệ thuật (không bao gồm kinh doanh vũ trường); |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |