0108009657 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ NỘI THẤT HQ VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ NỘI THẤT HQ VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | HQ VIET NAM CONSTRUCTION AND FURNITURE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HQ VIET NAM CF .,JSC |
Mã số thuế | 0108009657 |
Địa chỉ | Lô 218A, Hà Trì 1, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THẾ HÙNG ( sinh năm 1987 - Hà Nội) Ngoài ra PHẠM THẾ HÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0978171507 - 0971994 |
Ngày hoạt động | 2017-10-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0108009657 lần cuối vào 2023-12-30 07:38:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH WIN TECH SOLUTION.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp; - Xây dựng công trình cửa. - Xây dựng các công trình giao thông, thủy lợi. (Luật xây dựng 2014) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: + Lắp đặt hệ thống chiếu sáng, + Lắp đặt chuông báo cháy, + Lắp đặt hệ thống báo động chống trộm, + Lắp đặt tín hiệu điện và đèn trên đường phố, + Lắp đặt dây dẫn và thiết bị điện; + Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc; - Chống ẩm các toà nhà; - Chôn chân trụ; - Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; - Uốn thép; - Xây gạch và đặt đá; - Lợp mái bao phủ toà nhà; - Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; - Bán buôn hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét, hệ thống camera quan sát, hệ thống trả lời tự động |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản (Luật kinh doanh bất động sản 2014) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; - Tư vấn, thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình (NĐ 59/2015/NĐ-CP); - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy (NĐ 59/2015/NĐ-CP); - Tư vấn, thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan (NĐ 59/2015/NĐ-CP); - Tư vấn, thiết kế kết cấu công trình (NĐ 59/2015/NĐ-CP); - Tư vấn, thiết kế điện - cơ điện công trình (NĐ 59/2015/NĐ-CP); - Tư vấn, thiết kế công trình về môi trường, cấp thoát nước, xử lý chất rắn (NĐ 59/2015/NĐ-CP); - Tư vấn, thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp NĐ 59/2015/NĐ-CP) - Tư vấn, thiết kế công trình đường bộ NĐ 59/2015/NĐ-CP) - Tư vấn, thiết kế công trình thủy lợi (NĐ 59/2015/NĐ-CP) - Tư vấn, thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật (NĐ 59/2015/NĐ-CP) - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật và công trình đường bộ (NĐ 59/2015/NĐ-CP) - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng, tư vấn đấu thầu, tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng (NĐ 63/2014/NĐ-CP) - Định giá xây dựng (NĐ 59/2015/NĐ-CP); - Quản lý chất lượng và bảo trì công trình xây dựng (NĐ 46/2015/NĐ-CP) - Khảo sát địa hình (Luật xây dựng 2014); - Khảo sát địa chất công trình (Luật xây dựng 2014); - Lập, thẩm tra tổng dự toán và dự toán các công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, cầu, cảng, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp và khu đô thị, hàng không và thông tin liên lạc (NĐ 59/2015/NĐ-CP); - Lập, thẩm tra báo cáo đầu tư, dự án đầu tư xây dựng, báo cáo kinh tế kỹ thuật các công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, thông tin liên lạc, hạ tầng kỹ thuật đô thị và khu công nghiệp (NĐ 59/2015/NĐ-CP); |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Luật Thương mại năm 2005) |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |