0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1311 |
Sản xuất sợi |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Dệt, tẩy, nhuộm, in khăn mặt, ruy băng, vải; |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xây dựng các công trình dân dụng và công trình công nghiệp; |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xây dựng các công trình dân dụng và công trình công nghiệp; |
4311 |
Phá dỡ (Không bao gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng - Xây dựng công trình công nghiệp - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Xây dựng công trình giao thông - Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (Trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm treo tường, thảm trải sàn |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn các loại máy móc, thiết bị phụ tùng liên quan đến ngành dệt may; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Bán buôn chất tẩy rửa, mua bán hóa chất (trừ loại Nhà nước cấm); - Bán buôn nguyên liệu, phụ liệu liên quan đến ngành dệt may; |
4690 |
Bán buôn tổng hợp (Không bao gồm hàng hóa, dịch vụ, hoạt động kinh doanh khác mà theo qui định pháp luật cấm hoặc hạn chế kinh doanh); |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn giám sát, giám sát công trường thi công (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy. - Tư vấn xây dựng, -Tư vấn đấu thầu - Lập dự án đầu tư xây dựng - Thiết kế kiến trúc công trình; - Hành nghề lập quy hoạch tu bổ di tích; -Hành nghề lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế - kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích; - Hành nghề thi công tu bổ di tích; - Hành nghề giám sát thi công tu bổ di tích |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Khảo sát địa chất công trình |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa; |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |